English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 5
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 5

| corporate ethics office | Văn phòng giải quyết các vấn đề về đạo đức |
| corporation | Doanh nghiệp |
| cost accounting | Kế toán hạch toán chi phí |
| cost basic | Cơ sở chi phí |
| cost center | Trung tâm chi phí |
| cost of benefit | Chi phí giải quyết quyền lợi |
| coupon rate | Lãi suất theo phiếu |
| credit life insurance | Bảo hiểm tín dụng tử kỳ |
| cross - selling | bán hàng chéo |
| customer relationship management | Quản lý quan hệ khách hàng |
| customer service | Dịch vụ khách hàng |
| data | Dữ liệu |
| database | Cơ sở dữ liệu |
| database management system | Hệ thống quản lý dữ liệu |
| data mining | Khai thác dữ liệu |
| data warehouse | Kho dữ liệu |
| death certificate | Giấy chứng tử |
| debt | Khoản nợ |
| decentralized organization | Tổ chức phi tập trung |
| decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
| declined class | Loại rủi ro loại trừ |
| default risk | Rủi ro mất khả năng thanh toán |
| deflation | Thiểu phát |
| delegation | Phân quyền |
| demographic | Nhân khẩu học |
| Demutualization | Quá trình phi tương hỗ hóa |
| depository Institution | Tổ chức nhận tiền gửi |
| development | Phát triển |
| differentiated marketing | Marketing phân biệt |
| direct response distribution system | Hệ thống phân phối trực tiếp |
| discretionary group | Tổ chức tự nguyện |
| disintermediation | Chuyển hướng đầu tư |
| distribution | Phân phối |
| distribution system | hệ thống phân phối |
| diversification | đa dạng hóa |
| divisible surplus | Lợi nhuận có thể chia được |











Bình luận