English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 8
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 8
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 8

| general manager | Trưởng phòng |
| generally accepted accounting principles | Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân |
| going - concern concept | Khái niệm hoạt động liên tục |
| gross premium | Phí toàn phần |
| group representative | Đại diện nhóm |
| guaranteed-issue basis | Phát hành trên cơ sở bảo đảm |
| hardware | Phần cứng |
| heaped commission system | Chính sách hoa hồng tập trung vào năm đầu |
| holding company | Công ty mẹ |
| home country | Quốc gia đóng trụ sở chính |
| home office | Trụ sở chính |
| home service agent | Đại lý phục vụ tại nhà |
| home service distribution system | Hệ thống phân phối phục vụ tại nhà |
| host country | Quốc gia chủ nhà |
| hurdle rate | Lãi suất hoàn vốn |
| illustration | Minh hoạ |
| impaired risk | Rủi ro dưới chuẩn |
| impairment | Tình trạng bệnh tật |
| implementation | Triển khai ( thực hiện) |
| income statement | Báo cáo lỗ lãi |
| implement contractor | Chủ thầu độc lập |
| inflation | Lạm phát |
| information | Thông tin |
| information management | Quản lý thông tin |
| information system | Hệ thống thông tin |
| initial public offering (IPO) | Bán chứng khoán lần đầu ( Sơ cấp) |
| input | Đầu vào |
| inside directors | Thành viên Ban giám đốc kiêm nhiệm nội bộ |
| insolvency | Mất khả năng thanhtoán |
| inspection report | Báo cáo điều tra ( xác minh) |
| installment certificate | Giấy chứng nhận trả góp |
| institutional advertising | Quảng cáo về Công ty |
| insurable interest | Quyền lợi có thể được bảo hiểm |











Bình luận