English for Law: Từ vựng chuyên ngành Luật Part 1
English for Law: Từ vựng chuyên ngành Luật Part 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Luật. Cùng tham khảo nha.
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Luật. Cùng tham khảo nha.
- Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
- Actus reus : Khách quan của tội phạm
- Adversarial process : Quá trình tranh tụng
- Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
- Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
- Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm
- Arraignment : Sự luận tội
- Arrest: bắt giữ
- Accountable ( aj): Có trách nhiệm
- Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
- Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
- Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
- Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
- Act as amended ( n): luật sửa đổi
- Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
- Act of legislation: sắc luật
- Affidavit: Bản khai
- Argument: Sự lập luận, lý lẽ
- Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
- Argument for: Lý lẽ tán thành
- Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)
- Bail : Tiền bảo lãnh
- Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán
- Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
- Bill of information : Đơn kiện của công tố
- Be convicted of: bị kết tội
- Bring into account: truy cứu trách nhiệm
Bình luận