English for Law: Từ vựng chuyên ngành Luật Part 2
English for Law: Từ vựng chuyên ngành Luật Part 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Luật. Cùng tham khảo nha.
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Luật. Cùng tham khảo nha.
- Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
- Crime: tội phạm
- Client: thân chủ
- Civil law : Luật dân sự
- Class action : Vụ khởi kiện tập thể
- Collegial courts : Tòa cấp cao
- Common law : Thông luật
- Complaint : Khiếu kiện
- Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời
- Concurring opinion : Ý kiến đồng thời
- Corpus juris : Luật đoàn thể
- Court of appeals : Tòa phúc thẩm
- Courtroom workgroup : Nhóm làm việc của tòa án
- Criminal law : Luật hình sự
- Cross-examination : Đối chất
- Certificate of correctness: Bản chứng thực
- Certified Public Accountant: Kiểm toán công
- Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
- Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
- Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
- Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)
- Conduct a case: Tiến hành xét sử
- Congress: Quốc hội
- Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
- Constitutional rights: Quyền hiến định
- Damages : Khoản đền bù thiệt hại
- Defendant: bị cáo.
- Depot: kẻ bạo quyền
- Detail: chi tiết
- Deal (with): giải quyết, xử lý.
- Dispute: tranh chấp, tranh luận
- Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
- Defendant : Bị đơn, bị cáo
- Deposition : Lời khai
- Discovery : Tìm hiểu
- Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
- Diversity of citizenship suit : Vụ kiện giữa các công dân của các bang
- Decline to state: Từ chối khai
- Delegate: Đại biểu
- Democratic: Dân Chủ
- Designates: Phân công
Bình luận