English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 2
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha- Advance of freight: Sự ứng trước tiền cước.
- Advantage: Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi.
- Adventure: Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm.
- Advertise: quảng cáo.
- Advisable: nên, đáng theo.
- Advise: báo, báo tin.
- Aerial: ăng ten.
- Affect: làm ảnh hưởng đến, tác động đến.
- Affeightment: sự thuê chở, vận chuyển.
- Afford: tạo cho, cấp cho.
- Aft: đằng sau, đằng lái.
- After sight: từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu).
- Age group: nhóm tuổi.
- Agency: sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực.
- Aggregate: tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập.
- Agree: thỏa thuận, đồng ý.
- Agreement: hợp đồng, giao kèo.
- Ahead: tới, tiến về phía trước.
- Aid: sự giúp đỡ, sự trợ giúp.
- Aim: nhằm mục đích, có ý định.
- Al variancè with: mâu thuẫn với, khác với.
- Alcohold: cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu).
- All starboad (port)!: Hết lái phải (trái).
- Allocate: phân công giao.
- Allocation: sự phân phối, sự phân bố.
- Allow: cho phép.
- Allowance: sự trừ, sự bớt hạn định cho phép.
- Alongside: dọc cầu tàu.
- Alter: đổi, thay đổi.
- Ambulance: xe cứu thương, xe cấp cứu.
- Amend: sửa đổi, thay đổi, bổ sung.
- Amendment: sửa đổi, bổ sung.
- Among: trong số.
- Amount: giá trị thực, tổng số, số lượng.
- Amplify: khuếch đại.
- Analysing: phân tích.
- Analysis: sự phân tích.
- Anchor: neo.
- Anchor is aweigh (a trip): neo tróc (lỉn thẳng đứng)
- Anchor is clear (foul): neo không vướng (vướng)
- Anchor is up (awash): hết neo, neo lên khỏi mặt nước.
- Anchorage: khu neo.
- Anchovy: cá trồng.
- And purposes: ý định và mục đích.
- And the like: và đại loại như vậy.
- Angle: góc.
- Annex: phục lục.
Bình luận