English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 4
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 4
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
- Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất.
- Attainable: có thể đạt tới.
- Attempt: dự định, có ý định, có ý đồ.
- Attend to: chú trọng, chăm lo.
- Attendane: sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt.
- Attract: hấp dẫn, lôi cuốn.
- Attractive: hấp dẫn, lôi cuốn.
- Attributable: có thể quy cho.
- Audible: có thể nghe thấy, nghe rõ.
- Authorise: cho phép, được quyền.
- Authority: người có thẩm quyền.
- Authorization: sự cho phép, sự cho quyền.
- Auxiliary: phụ trợ, phụ, thêm.
- Availability: có thể được, có thể kiếm được.
- Available: có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng.
- Avast: dừng lại, đứng lại, khoan.
- Avast heaving in (on): the cable!: ngừng (khoan) kéo neo!
- Avast heaving in!: ngừng kéo! Cô lại!
- Average: trung bình.
- Avoid: tránh, tránh khỏi.
- Avoidance: sự tránh được.
- Awash: trôi nổi trên mặt nước, bị ngập sóng.
- Baggage list: tờ khai hành lý.
- Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.
- Balance: số còn lại.
- Balance cargo: số hàng còn lại.
- Bale: kiện (hàng mềm).
- Bale capacity: dung tích hàng bao kiện.
- Ballast: nước balát (để dằn tàu).
- Band: đai bọc ngoài, đai thuyền.
- Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá).
- Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng).
- Banker: ngân hàng, nhà băng.
- Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý.
- Barge: sà lan.
- Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu.
- Barrel: thùng phi (hình trống).
- Base on: làm cơ sở, dựa vào.
- Basis: cơ sở.
- Batter: bẹp, méo mó.
- Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo!
- Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng.
- Beach: bãi biển, bãi tắm
- Beacon: phao tiêu
- Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang.
- Bear: chịu, bị (bore, borne, born).
- Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục.
Bình luận