English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 5
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
- Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến).
- Beg: xin.
- Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè).
- Belief: sự tin tưởng.
- Bell: chuông, cái chuông.
- Belong to: thuộc về, của.
- Bend: cong, võng.
- Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền.
- Benefit: sự tác dụng, lợi ích.
- Beyond: quá, vượt xa hơn.
- Bilge pump: bơm la canh.
- Bill of Exchange: hối phiếu.
- Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe.
- Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn.
- Bitt: cọc bích.
- Blame: lỗi, trách nhiệm.
- Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.
- Boat: tàu (nhỏ), xuồng.
- Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.
- Boiler: nồi hơi.
- Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi.
- Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh).
- Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).
- Bosun: thủy thủ trưởng.
- Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng.
- Bound: bị ràng buộc.
- Bound for: chạy tới, đi tới.
- Bow: mũi tàu, đằng mũi.
- Bowl: chậu la bàn.
- Branch: chi nhánh.
- Breach: sự vi phạm.
- Breadth: chiều rộng.
- Break bulk: bắt đầu dỡ hàng.
- Breakdown: sự hỏng máy.
- Breast line: dậy ngang.
- Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy.
- Brightness: độ sáng.
- Brilliance: sự sáng, độ sáng.
- Broadly: rộng rãi.
- Broker: người môi giới.
- Brokerage: tiền môi giới.
- Bulk – carrier: tàu chở hàng rời.
- Bulk cargo: hàng rời.
- Bulkhead: vách ngăn.
- Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh.
- Bundle: bó, bọc, gói.
- Bunker: lấy nhiên liệu.
- Buoy: phao.
Bình luận