English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 7
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 7
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
- Cater for: phục vụ cho.
- Catering department: bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu.
- Cause: nguyên nhân, nguyên do.
- Cautions: thận trọng, cẩn thận.
- Cement: ximăng.
- Certain: nào đó, chắc chắn.
- Certificate: giấy chứng nhận.
- Chance: khả năng, cơ hội.
- Channel: kênh.
- Chapel: nhà thờ nhỏ.
- Chapter: chương, mục.
- Characteristic: đặc điểm, đặc tính.
- Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.
- Chart: hải đồ, bản đồ.
- Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu.
- Charter: thuê tàu.
- Charter – party: hợp đồng thuê tàu.
- Check: kiểm tra.
- Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
- Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!
- Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!
- Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm.
- Chemical: hoá chất, chất hoá học.
- Choice: sự lựa chọn, chọn lọc.
- Chronometer: thời kế, crônômét.
- Church: nhà thờ lớn.
- Circle: vòng, hình tròn.
- Circular: tròn, vòng, vòng quanh.
- Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp.
- Claim: khiếu nại.
- Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.
- Clap the stoppers!: Khoá neo lại.
- Class: cấp hạng tàu.
- Classification: sự phân loại (hạng).
- Clause: điều khoản.
- Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi chú.
- Clear (foul) anchor!: Neo không vướng (neo vướng)!
- Clearcut: rõ ràng, dứt khoát.
- Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.
- Client: khách hàng.
- Clockwise: theo chiều kim đồng hồ.
- Close quarters situation: tình huống quá cận, việc đi đến quá gần.
- Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.
- Coal: than.
- Coast: bờ biển, ven biển.
- Coast radio installation: đài (trạm) vô tuyến trên biển.
- Cocoa: ca cao.
- Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật.
Bình luận