DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 7

English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 7

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha 
 
  1. Cater for: phục vụ cho.
  2. Catering department: bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu.
  3. Cause: nguyên nhân, nguyên do.
  4. Cautions: thận trọng, cẩn thận.
  5. Cement: ximăng.
  6. Certain: nào đó, chắc chắn.
  7. Certificate: giấy chứng nhận.
  8. Chance: khả năng, cơ hội.
  9. Channel: kênh.
  10. Chapel: nhà thờ nhỏ.
  11. Chapter: chương, mục.
  12. Characteristic: đặc điểm, đặc tính.
  13. Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.
  14. Chart: hải đồ, bản đồ.
  15. Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu.
  16. Charter: thuê tàu.
  17. Charter – party: hợp đồng thuê tàu.
  18. Check: kiểm tra.
  19. Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
  20. Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!
  21. Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!
  22. Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm.
  23. Chemical: hoá chất, chất hoá học.
  24. Choice: sự lựa chọn, chọn lọc.
  25. Chronometer: thời kế, crônômét.
  26. Church: nhà thờ lớn.
  27. Circle: vòng, hình tròn.
  28. Circular: tròn, vòng, vòng quanh.
  29. Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp.
  30. Claim: khiếu nại.
  31. Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.
  32. Clap the stoppers!: Khoá neo lại.
  33. Class: cấp hạng tàu.
  34. Classification: sự phân loại (hạng).
  35. Clause: điều khoản.
  36. Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi chú.
  37. Clear (foul) anchor!: Neo không vướng (neo vướng)!
  38. Clearcut: rõ ràng, dứt khoát.
  39. Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.
  40. Client: khách hàng.
  41. Clockwise: theo chiều kim đồng hồ.
  42. Close quarters situation: tình huống quá cận, việc đi đến quá gần.
  43. Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.
  44. Coal: than.
  45. Coast: bờ biển, ven biển.
  46. Coast radio installation: đài (trạm) vô tuyến trên biển.
  47. Cocoa: ca cao.
  48. Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật.
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO