English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 8
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 8
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
- Code name: tên theo mã.
- Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng.
- Collect: thu.
- Collective B/L: vận đơn chung.
- Collistion: sự đâm va, sự va chạm.
- Combat: đối phó, loại bỏ.
- Combination: sự kết hợp.
- Come along: cập mạn.
- Come alongside: cặp cầu, cặp mạn.
- Command: quyền chỉ huy, quyền điều khiển.
- Commence: bắt đầu.
- Commence owing!: Bắt đầu lai dắt!
- Commercial: thương mại, thương vụ.
- Commission: tiền hoa hồng.
- Commit: phạm phải, can phạm.
- Committee: ban, tiểu ban.
- Common: chung, công cộng.
- Common carrier: người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ).
- Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …)
- Communicate: liên lạc, thông tin.
- Comparison: sự so sánh.
- Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp.
- Compensation: sự đền bù, sự bồi thường.
- Competent: cp1 khả năng, có năng lực.
- Competition: sự cạnh tranh.
- Compile: ghi chép, biên soạn.
- Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn.
- Complete: toàn bộ, hoàn toàn.
- Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc.
- Comply with: tuân theo, đồng ý làm theo.
- Comprehension: bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp.
- Concentrate: tập trung vào.
- Concern: liên quan.
- Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng thời với.
- Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.
- Conduct of vessel: hành trình của tàu thuyền.
- Conduct of vessels in sight of one another: hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau.
- Confine: giới hạn, hạn chế.
- Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn.
- Confirmation: sự xác nhận.
- Conform: phù hợp, đúng.
- Conical: hình nón.
- Connection: thanh truyền.
- Connection rod: biên, thanh truyền, tay truyền.
- Conscientious: tận tâm, chu đáo.
- Consecutive voyage: chuyến liên tục.
Bình luận