English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Cơ khí nè. Cùng tham khảo nha
English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 1
English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 1
A | Abscissa axis | Trục hoành |
Acute angle | Góc nhọn | |
Add | Cộng | |
Addend | Số cộng | |
Addition | Phép cộng | |
Angle | Góc nhọn | |
Area | Diện tích | |
Arthimetical Progression | Cấp số cộng | |
Axis of ordinates | Trục tung | |
B | Base | Cơ số |
Base of logarithm | Cơ số Logarit | |
Bisectrix | Đường phân giác | |
Body | Vật thể, khối | |
Broken line | Đường gấp khúc | |
C | Cathetus | Cạnh góc vuông |
Centre | Tâm đường tròn | |
Centre angle | Góc ở tâm | |
Chord | Dây cung | |
Cicular sector | Cung | |
Cicular segment | Cung bị chặn | |
Circle | Hình tròn | |
Circle | Đường tròn | |
Circle of curvature | Đường cong tròn | |
Coefficient | Hệ số | |
Common Fraction | Phân số tối giản | |
Common Logarithm | Logarit thập phân | |
Concial surface | Mặt côn | |
Cone | Hình nón | |
Cone angle | Góc ở đỉnh | |
Coordinate axis | Trục tọa độ | |
Cosecant | Côsecan | |
Cosine | Cos | |
Cotangent | Cotang | |
Cube | Khối lập phương | |
Curvature | Độ cong | |
Curve hoặc Curved line | Đường cong | |
Cycloid | Đường Xicloit | |
Cylinder | hình trụ | |
Cylindrical surface | Matẹ trụ | |
D | Decimal fraction | Số thập phân |
Denominator | Mâũ số | |
Diagonal | Đường chéo | |
Diagram of function | Đồ thị hàm số | |
Diameter | Đường kính | |
Difference | Hiệu số | |
Differential | Vi phân | |
Differentiate | Lấy đạo hàm | |
Differentiation | Sự lấy đạo hàm | |
Digit | Chữ số | |
Dirivative | Đạo hàm | |
Divide | Chia | |
Division | Phép chia | |
E | Ellipse | Hình elip |
Envelope | Đường bao | |
Equation | Phương trình | |
Equilateral triangle | Tam giác đều | |
Exponent | Số mũ | |
Extract Root | Khai căn | |
Extracting of Root | Sự khai căn | |
F | Factor | Thừa số |
Find an anti’ logarithm | Khử logarit | |
Finding of an anti’ logarithm | Sự khử logarit | |
Fraction | Phân số, thập phân | |
Frustum of a cone | Hình nón cụt | |
Frustum of pyramid | Hình chóp cụt | |
Function | Hàm số | |
G | Generatix | Đường sinh |
Geometrical Progression | Cấp số nhân |
Bình luận