English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Cơ khí nè. Cùng tham khảo nha
English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 2
English for Mechanical Engineering: Từ vựng chuyên ngành cơ khí: Toán học - Mathematics Phần 2
H | Helical surface | mặt xoắn ốc |
Helix | đường xoắn | |
Helix angle | góc xoắn | |
Helix lead | hướng xoắn | |
Hyperbola | đường Hyperbol | |
Hypotenuse | cạnh huyền | |
I | Integate | lấy tích phân |
Integral | tích phân | |
Integration | sự lấy tích phân | |
Involute | đường thân khai | |
Isosceles triangle | tam giác cân | |
L | Line | đường |
Logarithm | Lôgarit | |
M | Median | đường trung tuyến |
Multipli | nhân | |
Multiplication | phép nhân | |
N | Natural logarithm | Logarit tự nhiên |
Negative number | số âm | |
Normal | pháp tuyến | |
Number | số | |
Numerator | tử số | |
O | Obtuse angle | gốc tù |
Origin of coordinates | gốc tọa độ | |
P | Parabola | đường Parabol |
Parallel line | đường song song | |
Percentage | phân trăm | |
Perpendicular line | đường vuông góc | |
Plane | mặt phẳng | |
Point | điểm | |
Polyhedron | khối đa diện | |
Positive number | số dương | |
Power | lũy thừa | |
Prallelogram | hình bình hành | |
Prime number | số nguyên tố | |
Prism | khối lăng trụ | |
Product | tích số | |
Proportion | tỷ lệ | |
Pyramid | hình chóp | |
Q | Quotient | thương số |
R | Radius | bán kính |
Radius curvature | bán kính cong | |
Raising to a power | khai triển lũy thừa | |
Ratio | tỷ số | |
Ratio of Progression | công bội | |
Rectangle | hình chữ nhật | |
Rectangular triangle | tam giác vuông | |
Rhombus | hình thoi | |
Right angle | góc vuông | |
Root | căn thức | |
Ruler surface | mặt kẻ | |
S | Secant | Secant |
Sector | Cung | |
Segment | cung bị chặn | |
Sine | sin | |
Sine curve | đường Sinuxoit | |
Sphere | hình cầu | |
Spherical surface | mặt cầu | |
Square | hình vuông | |
Straight line | đường thẳng | |
Subtract | trừ | |
Subtraction | phép trừ | |
Sum | tổng | |
Surface | bề mặt | |
Surface of revolution | mặt tròn xoay | |
T | Take the logarithm | Lấy Logarit |
Taking the logarithm | Sự lấy Logarit | |
Tangent | Tang | |
Tangent | tiếp tuyến | |
Tetragon | tứ giác | |
The greatest common divior | ước số chung lớn nhất | |
The least common Multiple | bội số chung nhỏ nhất | |
Toroidal surface | mặt toroit | |
Torus | hình xuyến | |
Trapezoid | hình thang | |
Triangle | tam giác | |
Trigonometric function | phương trình lượng giác | |
V | Vertex of a cone | đỉnh hình tròn |
Vertex of angle | góc ở đỉnh | |
Volume | thể tích | |
W | Whole number | số nguyên |
Bình luận