DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 1

English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 1

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha 

 

  1. according to our recordsdựa theo tài liệu của chúng tôi

  2. accounttrương mục/tài khoản

  3. account statementtờ/bảng giải trình trương mục

  4. accounts payabletài khoản chi trả

  5. accounts receivabletrương mục thu nhập

  6. accrued taxescác khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán)

  7. adjustmentscác mục điều chỉnh

  8. advocateviên chức trợ giúp người khai thuế

  9. amended returnhồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại

  10. appeal (noun)đơn khiếu nại, đơn chống án

  11. appeal (verb)xin xét lại; chống án; khiếu nại

  12. appeal rightsquyền chống án, quyền khiếu nại

  13. applicantđương đơn, người nộp đơn

  14. area codemã vùng, số điện thoại theo khu vực

  15. assessđánh giá, giám định

  16. assetstài sản

  17. auditkiểm toán, kiểm tra

  18. audit divisionphân bộ kiểm toán

  19. auditorkiểm toán viên

  20. bad debtscác món nợ khó đòi

  21. balancengân khoản đối chiếu, kết toán

  22. bank statementbản chi thu hằng tháng trong ngân hàng

  23. bankruptcysự vỡ nợ, phá sản

  24. billhóa đơn

  25. bookkeeperngười giữ sổ sách kế toán

  26. businesssự kinh doanh; thương mại

  27. business expenseschi phí kinh doanh

  28. business hoursgiờ làm việc

  29. by-productsản phẩm phụ

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO