English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 2
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- calendar year: niên lịch
- cash: tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt
- cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tính bằng tiền mặt
- cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
- cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất
- casualty/loss: sự thiệt hại vì tai biến
- certified public accountant: kế toán viên công chứng, CPA
- claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
- collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức
- collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ
- common carrier: phương tiện di chuyển công cộng
- compliance: sự tuân theo
- compute: tính ra; tính toán
- computer: máy vi tính; máy tính điện tử
- computer processed, computerized: cho qua máy vi tính; được vận hành bởi máy vi tính; điện toán hóa
- contribution: sự đóng góp
- corporation: công ty cổ phần
- data: dữ kiện
- delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
- delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
- delinquent taxpayer: người nợ thuế
- disclose: trình bày
- disclosure: sự khai báo; sự tiết lộ
- distribution: sự phân phối
- division (administration): phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
- draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
- e-file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
- eligibility requirements: các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết/thích hợp
- e-mail: điện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
- enact: thi hành, ban hành
- escrow : cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
- examination (of a return): việc cứu xét/kiểm tra(một hồ sơ khai thuế)
- excise taxes: thuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
- expire: hết hạn; đáo hạn
Bình luận