DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 2

English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 2

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha 

 
  1. calendar year: niên lịch
  2. cashtiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt
  3. cash basiscó giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tính bằng tiền mặt
  4. cash flowlưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
  5. cash methodphương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất
  6. casualty/losssự thiệt hại vì tai biến
  7. certified public accountantkế toán viên công chứng, CPA
  8. claimsự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
  9. collect (bring in revenue)thu nhập, lợi tức
  10. collect (demand payment)thu tiền nợ; đòi nợ
  11. common carrierphương tiện di chuyển công cộng
  12. compliancesự tuân theo
  13. computetính ra; tính toán
  14. computermáy vi tính; máy tính điện tử
  15. computer processed, computerizedcho qua máy vi tính; được vận  hành bởi máy vi tính; điện toán hóa
  16.  contributionsự đóng góp
  17. corporationcông ty cổ phần
  18. datadữ kiện
  19. delinquent returnhồ sơ khai thuế trễ hạn
  20. delinquent taxthuế chưa đóng/trễ hạn
  21. delinquent taxpayerngười nợ thuế
  22. disclosetrình bày
  23. disclosuresự khai báo; sự tiết lộ
  24. distributionsự phân phối
  25. division (administration)phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
  26. draftchi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
  27. e-filehồ sơ khai thuế bằng điện tử
  28. eligibility requirementscác điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết/thích hợp
  29. e-mailđiện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
  30. enactthi hành, ban hành
  31. escrowcơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
  32. examination (of a return)việc cứu xét/kiểm tra(một hồ sơ khai thuế)
  33. excise taxesthuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
  34. expirehết hạn; đáo hạn
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO