English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 3
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 3
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- failure to pay penalty: việc không đóng tiền phạt
- farm: nông trại; nông trang; điền trang
- farmer: nông gia; nông dân
- fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
- field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
- file your return on or before (month,day,year): khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
- filing of return: việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
- for your records: để lưu lại trong hồ sơ của bạn
- form: mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
- form letter: thư mẫu
- Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang (FTB)
- general partner: người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
- gift: quà tặng
- gross receipts: các khoản thu gộc
- hardship: khó khăn
- impose a tax: đánh thuế
- income: lợi tức, thu nhập
- income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
- incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
- independent contractor: người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
- intangible assets: tài sản vô hình
- interest (in a partnership) : quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
- interest (on money) : tiền lời, lãi
- interest income: thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết kiệm
- interest rate: lãi suất
- Internal Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Ban
- joint account: trương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
- keep records: lưu giữ giấy tờ/hồ sơ
Bình luận