English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 5
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- qualified: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
- qualify: hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn
- real estate: bất động sản
- reasonable cause: nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng
- record: ghi chép, vào sổ sách
- records (substantiation): văn kiện (sự dẫn chứng)
- refund of tax: tiền thuế đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế
- regulations: các quy tắc, những điều khoản được quy định
- remittance (of funds): việc chuyển tiền; số tiền được chuyển
- rent: tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
- renter: người thuê (nhà, đất)
- retail price: giá bán lẻ
- retailer: nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
- return: tờ/hồ sơ khai thuế
- sale or exchange: bán hay trao đổi
- sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
- small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
- sole proprietor: kinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ
- special assessment: sự giám định đặc biệt
- state taxes: các sắc thuế do tiểu bang quy định
- statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn
- supporting documents: văn kiện chứng minh
- tangible personal property: động sản cá nhân thực hữu
- tax (adjective): chịu thuế
- tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
- tax (for special funds): thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)
- tax account information: thông tin về trương mục thuế
- tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
- tax bill: hóa đơn tính thuế
- tax computation: việc tính thuế
- tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ
Bình luận