DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 5

English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 5

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha 
 
  1. qualifiedđủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
     
  2. qualify: hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn
     
  3. real estatebất động sản
     
  4. reasonable cause: nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng
     
  5. record: ghi chép, vào sổ sách
     
  6. records (substantiation)văn kiện (sự dẫn chứng)
     
  7. refund of tax: tiền thuế đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế
     
  8. regulations: các quy tắc, những điều khoản được quy định
     
  9. remittance (of funds): việc chuyển tiền; số tiền được chuyển
     
  10. rent: tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
     
  11. renter: người thuê (nhà, đất)
     
  12. retail price: giá bán lẻ
     
  13. retailer: nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
     
  14. return: tờ/hồ sơ khai thuế
     
  15. sale or exchange: bán hay trao đổi
     
  16. sales taxthuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
     
  17. small businessxí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
     
  18. sole proprietorkinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ
     
  19. special assessmentsự giám định đặc biệt
     
  20. state taxescác sắc thuế do tiểu bang quy định
     
  21. statute of limitationsQuy chế về các điều giới hạn
     
  22. supporting documentsvăn kiện chứng minh
     
  23. tangible personal propertyđộng sản cá nhân thực hữu
     
  24. tax (adjective): chịu thuế
     
  25. tax (for general revenue)tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
     
  26. tax (for special funds)thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)
     
  27. tax account informationthông tin về trương mục thuế
     
  28. tax auditornhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
     
  29. tax billhóa đơn tính thuế
     
  30. tax computationviệc tính thuế
     
  31. tax disputecác tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ
 
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO