English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 6
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 6
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- tax evasion: việc/sự trốn thuế
- tax form: mẫu đơn khai thuế
- tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
- tax penalty: tiền phạt thuế
- tax period: thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
- tax policy: chính sách thuế vụ
- tax preparer : người giúp khai thuế
- tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
- tax relief: tiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế
- tax return: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
- tax statement (bill): tờ giải trình các món thuế chưa đóng
- tax year: năm thuế
- taxable : có thể phải đóng thuế
- taxpayer : người đóng thuế; người khai thuế
- taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
- term (time): thời hạn, kỳ hạn
- third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
- tip (advice): mẹo nhỏ; lời khuyên
- tip (gratuity): tiền ’boa’; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thưởng cho người cung cấp dịch vụ
- toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí
- transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
- truck : xe vận tải; xe chở hàng hóa
- truck-tractor: xe tải kéo
- underpayment: số tiền nợ còn thiếu
- undue hardship: hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn
- voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
- wages: lương bổng
- waiver: bãi miễn , từ khước
- web page: trang mạng lưới
- website: khu vực thông tin trên mạng điện tử
- zip code: mã số bưu chính
Bình luận