How are you?
How are you? (Bạn khỏe không? Bạn thế nào rồi?)
♦ Dialogue
Làm bài tập ngắn tại đây.
♦ Vocabulary and key phrases
1. How are you? | Bạn khỏe không? Bạn thế nào rồi? |
2. Fine, thanks. | Khỏe, cám ơn. |
3. So-so | Tạm ổn |
4. and you? | còn bạn thì sao? |
5. tired I’m tired. |
- Mệt/ không khỏe Tôi mệt/ Tôi không khỏe. |
6. sad Are you sad? |
- Buồn Bạn có chuyện buồn phải không? |
7. nervous Anna is nervous. |
- Hồi hộp, căng thẳng Anna thì căng thẳng. |
8. worried We’re worried about you. |
- Lo lắng Chúng tôi lo lắng cho bạn. |
9. bored Why are you so bored? |
- Chán nản. Tại sao bạn chán nản vậy? |
10. fed up They’re fed up with working. |
- Chán ngán Họ chán ngán với công việc. |
11. proud They’re very proud of their son. |
- Tự hào Họ rất tự hào về con trai của mình. |
12. angry I’m angry with you! |
- Tức giận. Bạn khiến tôi tức giận! |
13. scared They’re very scared. |
- Đáng sợ Bọn họ thật đáng sợ. |
14. disappointed You seem to be disappointed. |
- Thất vọng Bạn trông có vẻ thất vọng. |
15. confused I am confused because I don’t understand. |
- Bối rối Tôi không hiểu, tôi cảm thấy rối. |
16. ashamed We’re very ashamed. |
- Ngại ngùng, xấu hổ. Chúng tôi cảm thấy rất ngại. |
17. confident I am confident about my ability. |
- Tự tin Tôi tự tin vào khả năng của mình. |
18. happy I’m happy! |
- Hạnh phúc, vui vẻ Tôi cảm thấy hạnh phúc. |
19. surprised Maria was very surprised by the news. |
- Ngạc nhiên, sốc Maria ngạc nhiên về tin tức đó. |
20. excited We’re very excited about your wedding. |
- Hào hứng, phấn khởi. Chúng tôi rất phấn khởi với lễ cưới của bạn. |
21. full I can’t eat any more. I’m full. |
- No Tôi không thể ăn nổi nữa. Tôi no quá. |
22. hungry Are you hungry? |
- Đói Bạn đói không? |
23. thirsty They want a glass of water, they’re very thirsty. |
- Khát Họ muốn một ly nước, họ rất khát nước. |
24. That’s great! | - Tuyệt quá!/ Thật tuyệt! |
25. That’s a pity. | Thật đáng tiếc. |
♦ Dialogue
Two friends, John and Julia, meet for a coffee and talk about their day at the university. John: Hello Julia! How are you? Julia: I’m fine, thanks, and you? John: So-so, I have an exam today. Julia: Are you OK? You seem tired. John: I am just worried about my exam. Julia: Don’t be scared! Be confident about your abilities. |
Hai người bạn, John và Julia cùng nhau đi cà phê và tâm sự về một ngày ở trường đại học của họ. John: Chào Julia! Khỏe không?
Julia: Mình khỏe cảm ơn, còn bạn? John: Cũng tạm, hôm nay mình có bài kiểm tra. Julia: Bạn ổn không? Sao trông bạn có vẻ mệt mỏi. John: Mình chỉ lo về bài kiểm tra. Julia:Đừng sợ! Hãy tự tin về khả năng của mình. |
Làm bài tập ngắn tại đây.
Bình luận