Indefinite articles and 'it'
Indefinite articles and “it” (mạo từ không xác định và “it”)
♦ Vocabulary and key phrases
♦ Dialogue
Làm bài tập ngắn tại đây.
♦ Vocabulary and key phrases
1. It is a table. | Nó là cái bàn. |
2. It is an apple. | Nó là trái táo. |
3. It is a car. | Nó là chiếc xe hơi. |
4. It is an elephant. | Nó là con voi. |
5. It is a boat. | Nó là chiếc thuyền. |
6. Is it a chair? | Đó là cái ghế phải không? |
7. Is it an orange? | Nó là trái cam phải không? |
8. Is it a bicycle? | Nó là xe đạp phải không? |
9. Is it a giraffe? | Nó là còn hươu cao cổ phải không? |
10. Is it a bird? | Nó là con chim phải không? |
11. It is not a chair. It is a table. | Nó không phải cái ghế. Nó là cái bàn. |
12. It is not an orange. It is an apple. | Nó không phải trái cam. Nó là trái táo. |
13. It is not a bicycle. It is a car. | Nó không phải xe đạp. Nó là xe hơi. |
14. It is not a giraffe. It is an elephant. | Nó không phải hươu cao cổ. Nó là con vôi. |
15. It is not a bird. It is a boat. | Nó không phải là một con chim. Nó là chiếc thuyền. |
♦ Dialogue
A mother comes home from a day shopping with a surprise for her son. Mother: Hello Paul. I have a surprise for you! Son: Oh. What is it? Is it a toy boat? Mother: No. It is not a toy boat. Son: Is it a toy car? Mother: No, it is not a toy car. Son: Is it chocolate? Mother: No, it is not chocolate… it is a new history book for you to study! Son: Ohhh Mum!!!!! |
Người mẹ về nhà sau khi đi mua sắm với một bất ngờ cho con trai cô ấy. Mẹ: Chào Paul. Mẹ có một bất ngờ cho con! Con trai: Oh. Là gì vậy? Có phải là thuyền đồ chơi không? Mẹ: Không. Nó không phải là thuyền đồ chơi. Con trai: Có phải là xe hơi đồ chơi? Mẹ: Không, nó không phải xe hơi đồ chơi. Con trai: Có phải là sô-cô-la? Mẹ: Không, nó không phải là sô-cô-la…nó là một cuốn sách lịch sử mới cho con học! Con trai: Ohhh Mẹ!!!!! |
Làm bài tập ngắn tại đây.
Bình luận