Một số cách trả lời các câu hỏi thông dụng thường gặp
- What have you been up to lately?/ What have you been doing recently?
(Dạo này cậu làm gì vậy?)
– I’ve been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
– Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
– I’ve been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
– Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
– Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)
- Why are you studying English?
(Sao bạn lại học tiếng Anh?)
– For work. (Vì công việc)
– So I can communicate when I travel. (Để tôi có thể nói chuyện khi đi đâu đó.)
– I love learning new languages. (Mình thích học các ngôn ngữ mới.)
– Because I’d like to immigrate to the U.S. (Vì mình muốn định cư tại Mỹ)
– I’m thinking of studying in England. (Mình đang nghĩ tới chuyện học tại Anh.)
- Where/ How have you learned English?
(Bạn học tiếng Anh ở đâu/ thế nào?)
– I have taken classes for three years. (Mình học 3 năm rồi.)
– I have done an intensive/ advanced course. (Mình học một lớp nâng cao.)
– I’ve been studying on my own. (Mình tự học thôi.)
Bạn cũng có thể nói I’ve been studying by myself.
– I have picked it up from movies and songs. (Mình học vớ vẩn trong phim ảnh & nhạc thôi.)
– My girlfriend has taught me. (Bạn gái của mình dạy cho mình.)
- What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong lúc rảnh?)
– I don’t have any free time! (Mình không có lúc nào rảnh hết.)
– I usually hang out with friends. (Mình thường đi chơi với bạn bè.)
– I go running a lot. (Mình chạy bộ nhiều lắm.)
– I do volunteer work. (Mình làm mấy việc tình nguyện.)
– I like reading and relaxing at home. (Mình thích đọc sách và thư giãn tại nhà.)
- How are you feeling? / How do you feel?
(Bạn đang cảm thấy thế nào?)
– Great! Never better! (Tuyệt lắm, chưa bao giờ tốt hơn.)
– I’m alright. (Mình cũng ổn.)
– Like I need a vacation. (Cảm thấy như đang cần một kì nghỉ vậy.)
– A little depressed. (Hơi chán nản chút thôi.)
– Really awful. (Thực sự rất tệ.)
- How was your day?
(Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
– Really good! (Tốt lắm)
– Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
– Very productive. (Làm việc khá tốt.)
– Super busy. (Cực kì bận rộn.)
– A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
Bình luận