Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ
Chúng ta tiếp tục tìm hiểu thêm những từ vựng mới nhé! Lần này là về chủ đề không gian và vũ trụ.
Không gian và vũ trụ là một đề tài vô cùng hấp dẫn để khám phá. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau làm quen một vài từ vựng thường gặp và dễ nhớ trong tiếng Anh có liên quan đến không gian và vũ trụ nhé. Các bạn nhớ note lại để dùng trong các bài kiểm tra writing hoặc speaking của mình đi nào!
Hy vọng loạt bài viết về tiếng Anh chủ đề này sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và tổng hợp được vốn từ vựng của mình.
Từ vựng tiếng Anh hữu ích về không gian vũ trụ (Nguồn: Soha)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian và vũ trụ
Aerospace (n): không gian vũ trụ
Airship (n): khí cầu
Alien (n): người ngoài hành tinh
Assess (v): đánh giá
Asteroid (n): tiểu hành tinh
Atmospheric (adj): khí quyển
(Big Dipper) constellation (n): chòm sao (chòm Đại Hùng)
Blimp (n): khí cầu nhỏ
Comet (n): sao chổi
Cosmos (n): vũ trụ
Craft (n): phi thuyền
Crew (n): phi hành đoàn
Earth (n): trái đất
Elemental (adj): nguyên tố
Embody (v): hiện thân, bao gồm
Flying saucer (n): tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
Galaxy (n): ngân hà
Gravitational (adj): hút, hấp dẫn
Hypothesis (n): giả thuyết
Illuminated (v): chiếu sáng, rọi sáng
Immersion (n): sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Intergalactic (adj): ở giữa những thiên hà
Inundate (v): tràn ngập
Jet (n): tia, dòng, luồng
Jupiter (n): sao Mộc
Lobe (n): thùy sáng
Lunar eclipse (v): nguyệt thực
Nguyệt thực (nguồn: davidreneke)
Magnetic (adj): (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
Mars (n): sao Hỏa
Mercury (n): sao thủy
Meteor (n): sao băng
Microscope (n): kính hiển vi
Moon (n): mặt trăng
Neptune (n): sao Hải Vương
Orbit (n): quỹ đạo
Pareidolia (n): ảo giác
Pluto(n): sao Diêm Vương
Prerequisite (n): điều kiện tiên quyết
Quasar (n): chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
Radioactive (adj): phóng xạ
Rocket engine (n): động cơ tên lửa
Rover (n): rô bốt thám hiểm tự hành
Satellite (n): vệ tinh nhân tạo
Saturn (n): sao Thổ
Selfcontained (adj): khép kín độc lập
Sensor (n): cái cảm biến
Solar eclipse (v): nhật thực
Spaceship (n): tàu vũ trụ
Spectroscopy (n): quang phổ học
Star (n): ngôi sao
Sun (n): mặt trời
Superconducting magnet (n): nam châm siêu dẫn
Superficial (adj): thuộc bề mặt, trên bề mặt
Supernova (n): siêu tân tinh, sao băng
Telescope (n): kính thiên văn
The Planets (n): các hành tinh
The Solar System (n): hệ mặt trời
Transmutation (n): sự chuyển hóa, sự biến đổi
Universe (n): vũ trụ
Uranus (n): sao Thiên Vương
Vacuum (n): chân không
Venus (n): sao Kim
Các bạn có thấy thú vị khi tìm hiểu được thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới không? Chúc các bạn học vui nhé!
>> 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh
Nguồn: English4u
Bình luận