DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Những cụm giới từ tiếng Anh thông dụng

Cùng bổ sung vào sổ tay từ vựng theo chủ đề của mình nào các bạn!
1. AT FIRST SIGHT: cái nhìn đầu tiên
2. AT ALL TIME = ALWAYS: luôn luôn
3. AT FIRST = AT THE BEGINNING = INITIALLY: lúc đầu, ban đầu
4. AT LAST = FINALLY: cuối cùng
5. AT ONCE = AT A GLANCE = IMMEDIATELY: ngay lập tức
6. AT RISK = ENDANGER: nguy hiểm
7. AT LEAST = AT MINIMUM: tối thiểu, ít nhất
8. BY ACCIDENT = BY CHANCE = BY MISTAKE = ACCIDENTALLY: tình cờ, ngẫu nhiên
9. BY THE WAY = INCIDENTALLY: tiện thể, nhân tiện
10. LITTLE BY LITTLE = GRADUALLY: dần dần
11. FOR MY POINT OF VIEW = IN MY OPINION: theo quan điểm của tôi
12. FOR TIME TO TIME = OCCASIONALLY: thỉnh thoảng
13. FOR CERTAIN = FOR SURE = CERTAINLY, DOUBTLESS: chắc chắn
14. FOR GOOD = FOREVER: mãi mãi
15. FOR SALE = AVAILABLE TO BE BOUGHT: để bán
16. IN A HURRY = VERY QUICKLY = HURRIEDLY: vội vã, gấp gáp
17. IN A MINUTES/SECOND = SOON: chốc, lát nửa thôi
18. IN ADVANCE = BEFORE: trước
19. IN BRIEF = IN SHORT = TO SUMMARIZE = TO SUM UP: nói tóm lại, nói một cách ngắn gọn
20. IN CHARGE OF = RESPONSIBLE: chịu trách nhiệm
21. IN COMMON = ALIKE = IDENTICAL: có điểm chung, giống nhau
22. IN GENERAL = OVERALL = GENERALLY: nhìn chung, nói chung
23. IN TIME = NOT LATE = EARLY ENOUGH: không trễ, đủ sớm
24. ONCE IN A WHILE = OCCASIONALLY: thỉnh thoảng
25. ON TIME = PUNCTUALLY: đúng giờ
26. ON THE WHOLE = IN GENERAL: nói chung, đại khái
27. ON SALE = BE DISCOUNTED: bán giảm giá
28. ON FOOT = WALK: đi bộ
29. ON PURPOSE = DELIBERATELY: cố tình, cố ý
30. ON THE CONTRARY = OPPOSITE: trái lại
31. OUT OF DATE = OLD-FASHIONED: cũ, lỗi thời
32. OUT OF WORK = JOBLESS, UNEMPLOYED: thất nghiệp
33. OUT OF THE QUESTION = IMPOSSIBLE: không thể được
34. OUT OF ORDER = NOT FUNCTIONING = NOT WORKING: hư, không hoạt động
35. OUT OF SIGHT = CAN NOT SEE: ngoài tầm nhìn

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO