Những cụm từ tiếng Anh cần biết khi đi du lịch bằng máy bay (P1)
Sắp đến hè rồi, chắc hẳn nhiều bạn đang muốn đi du lịch lắm đây! Hãy cùng Diễn Đàn Tiếng Anh học các từ vựng cần thiết khi đi du lịch bằng máy bay nào!
Airline (N)
Hãng hàng không.
Khi du lịch máy bay, có rất nhiều hãng hàng không khác nhau, phục vụ nhiều loại đối tượng khác nhau với các chi phí cũng khác nhau, (Vd: Singapore Airlines, British Airways,...)
Hãng hàng không Singapore (Nguồn ảnh: Singapore Airlines)
I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with?
The cheapest airline that flies to Germany is Lufthansa. It’s a German carrier.
Arrivals (N)
Khu vực dành cho hành khách của chuyến bay đến.
Jane, I’ll meet you in the arrivals lounge. I’ll be holding a sign to tell you I’m looking for you.
English vocabulary words airport board
Board (V)
Lên máy bay
All passengers on Belle Air flight 2216 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes.
Boarding pass (N)
Vé lên máy bay, vé này sẽ được in sau khi đã kiểm tra hành lý, trên vé có thông tin nơi đến cũng như số ghế ngồi.
Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.
Boarding time (N)
Giờ lên máy bay
Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to the front of the line.
Book (a ticket) (V)
Đặt vé. Trước khi đi du lịch, vé máy bay nên được đặt sớm.
Hi, how can I help you?
I’d like to book a return ticket to Paris, please.
Business class (N)
Hạng thương gia, vé máy bay hạng thương gia sẽ mắc hơn vé bình thường.
We’d like to invite all our passengers flying in business class to start boarding.
Carry on (luggage) (N)
Hành lý
I’m sorry, but your carry on is too heavy. You will have to check it.
Check in (V/N)
Đăng ký, khu vực đăng ký
Sau khi đăng ký tại quầy ở sân bay, điều đó đồng nghĩa với việc bạn xác nhận đã đến sân bay. Nhân viên hàng không sẽ nhận hành lý của bạn và đưa cho bạn vé lên máy bay.
Quầy đăng ký - Check in (Nguồn ảnh Dublin Airport)
How many passengers are checking in with you?
It’s a large school group. We have 45 people in our party (group).
Conveyor belt/carousel/baggage claim (N)
Băng tải, băng chuyền hành lý.
All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4.
Customs (N)
Khu vực hải quan, nơi các nhân viên hải quan sẽ kiểm tra hành lý xem bạn có mang thứ gì phạm pháp vào quốc gia của họ không.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh du lịch cho các bạn. Hy vọng bài viết này có ích cho những bạn sắp sửa đi chơi hè này!
>> 5 quốc gia có nền giáo dục tốt nhất
>> Trải nghiệm nước Úc qua bốn mùa
Theo FulentU English
Bình luận