Những gợi ý giúp cải thiện phần thi IELTS Speaking part 1
Những gợi ý cho bài thi IELTS Speaking part 1 dưới đây sẽ phần nào giúp bạn ôn tập tốt hơn.
Trong phần phỏng vấn của phần thi IELTS Speaking (Part 1), bạn sẽ được giám khảo hỏi những câu hỏi đơn giản về bản thân bạn hay về những chủ đề quen thuộc. Giám khảo sẽ nghe câu trả lời của bạn và đánh giá xem bạn thể hiện bản thân tốt như thế nào.
Bạn nên cố gắng mở rộng câu trả lời của minh bằng cách nói về quá khứ, hiện tại và tương lai (phải liên quan tới câu hỏi nha) để đạt điểm cao hơn. Bạn cũng nên sử dụng các câu thành ngữ hay collocation để gây ấn tượng cho giám khảo cũng như cải thiện điểm cho phần thi IELTS Speaking của mình.
Trong phần phỏng vấn của phần thi IELTS Speaking (Part 1), bạn sẽ được giám khảo hỏi những câu hỏi đơn giản về bản thân bạn hay về những chủ đề quen thuộc. Giám khảo sẽ nghe câu trả lời của bạn và đánh giá xem bạn thể hiện bản thân tốt như thế nào.
Bạn nên cố gắng mở rộng câu trả lời của minh bằng cách nói về quá khứ, hiện tại và tương lai (phải liên quan tới câu hỏi nha) để đạt điểm cao hơn. Bạn cũng nên sử dụng các câu thành ngữ hay collocation để gây ấn tượng cho giám khảo cũng như cải thiện điểm cho phần thi IELTS Speaking của mình.
Luyện tập để có một bài thi IELTS Speaking tốt (nguồn: dethiielts)
Asking for repetition (Đề nghị giám khảo nhắc lại câu hỏi)
- Could you say that again?
- I’m sorry, I didn’t catch that.
- Did you say (…)?
- I’m sorry, I didn’t catch that.
- Did you say (…)?
Stalling for time (Trì hoãn thời gian):
Giúp bạn có thêm thời gian để suy nghĩ câu trả lời nhưng không để cuộc đối thoại rơi vào im lặng.
- Well, let me see.
- In my case, …
- Hmm, I’d have to say …
Saying something negative (Nói về những điều tiêu cực)
- I’m sorry but …
- I’m afraid (to say that) …
- To be (perfectly) honest, …
- I’m afraid (to say that) …
- To be (perfectly) honest, …
Giving an example (Đưa ra ví dụ)
- For example, …
- A good example is …
- Maybe you’ve heard of …
Describing frequency (Mô tả mức độ thường xuyên)
- Every other day, … (= Frequently)
- Once in a while, … (= Occasionally)
- Once in a blue moon, … (= Rarely)
Adding more (Thêm ý)
- Also, …
- Another thing (as well) is …
- What else? Oh, I …
Comparing with the past (So sánh với quá khứ)
- But when I was (a bit) younger I used to …
- But in my school days I used to …
- But back in the day I used to … (= In the distant past)
Comparing self with others (So sánh bản thân với người khác)
- But some of my friends …
- But I know there are others who …
- But it takes all sorts, I suppose. (= Everyone is different.)
Expressing a hope (Thể hiện hi vọng)
- But I’d like to try it if I ever get the chance.
- But it would be nice to try it someday.
- But hopefully luck will shine on me one day. (= Hopefully I’ll get the chance.)
Finishing (Kết thúc)
- So, that’s a bit about my …
- Anyway, that’s my …
- So, to cut a long story short, … (= To sum up)
Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ luyện tập và cải thiện phần thi IELTS Speaking part 1 của mình hơn. Chúc các bạn luyện thi thật tốt
Nguồn: ielts-academic
Bình luận