Những mẫu câu xin lỗi trong Tiếng Anh.
Mỗi khi cần phải nói lời xin lỗi, chúng ta phải diễn đạt như thế nào trong tiếng Anh nhỉ?
Hãy cùng điểm lại những mẫu câu này nhé.
- Sorry.
- I'm sorry.
- I'm so sorry!
- Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)
- Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)
- I apologize (khi bạn mắc lỗi)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)
- Sorry I'm late. (Xin lỗi tôi tới muộn)
- Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)
- Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
- Excuse me (khi cần đi qua người khác)
- Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)
- I owe you an apology. (khi bạn vừa gây lỗi)
Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái (slang)
- My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
- Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
- Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
- Oops, I did it again (nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears)
Hãy cùng điểm lại những mẫu câu này nhé.
Các mẫu câu nói xin lỗi phổ biến.
- Sorry.
- I'm sorry.
- I'm so sorry!
- Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)
- Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)
- I apologize (khi bạn mắc lỗi)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)
- Sorry I'm late. (Xin lỗi tôi tới muộn)
- Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)
- Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
- Excuse me (khi cần đi qua người khác)
- Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)
- I owe you an apology. (khi bạn vừa gây lỗi)
Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái (slang)
- My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
- Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
- Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
- Oops, I did it again (nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears)
Bình luận