Những thành ngữ "nghe là thèm" trong Tiếng Anh (Part 2)
Hôm này, chúng ta tiếp tục tìm hiểu về những thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh.
Các bạn cần nhớ cả nghĩa đen và nghĩa bóng để sử dụng đúng ngữ cảnh nhé.
1. As red as cherry = very red
Nghĩa: đỏ như quả cherry - rất đỏ
Eg: Her cheeks were as red as cherry. (Hai má cô ấy đỏ như quả cherry)
2. Eat like a horse: eat a lot, large quanities
Nghĩa ẩn dụ: ăn rất nhiều
Eg: My husband eats like a horse. (Chồng tôi ăn rất nhiều)
3. Piece of cake = something easy
Nghĩa ẩn dụ: dễ dàng, dễ ợt
Eg: That Math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán ấy dễ ợt)
4. To go bananas = to become crazy
Nghĩa ẩn dụ: điên cuồng
Eg: He went bananas. (Anh ta điên rồi)
5. Bring home the bacon = to earn money
Nghĩa ẩn dụ: là người trụ cột cho gia đình, kiếm cơm cho gia đình
Eg: My husband brings home the bacon. (Chồng tôi là người trụ cột cho gia đình)
6. Have bigger fish to fry = have more important things to do
Nghĩa: có con cá lớn hơn cần rán - có việc quan trọng hơn để làm
Eg: I couldn't attend the meeting, I had bigger fish to fry. (Tôi không tham gia buổi meeting được. Tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm)
Các bạn cần nhớ cả nghĩa đen và nghĩa bóng để sử dụng đúng ngữ cảnh nhé.
1. As red as cherry = very red
Nghĩa: đỏ như quả cherry - rất đỏ
Eg: Her cheeks were as red as cherry. (Hai má cô ấy đỏ như quả cherry)
2. Eat like a horse: eat a lot, large quanities
Nghĩa ẩn dụ: ăn rất nhiều
Eg: My husband eats like a horse. (Chồng tôi ăn rất nhiều)
3. Piece of cake = something easy
Nghĩa ẩn dụ: dễ dàng, dễ ợt
Eg: That Math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán ấy dễ ợt)
4. To go bananas = to become crazy
Nghĩa ẩn dụ: điên cuồng
Eg: He went bananas. (Anh ta điên rồi)
5. Bring home the bacon = to earn money
Nghĩa ẩn dụ: là người trụ cột cho gia đình, kiếm cơm cho gia đình
Eg: My husband brings home the bacon. (Chồng tôi là người trụ cột cho gia đình)
6. Have bigger fish to fry = have more important things to do
Nghĩa: có con cá lớn hơn cần rán - có việc quan trọng hơn để làm
Eg: I couldn't attend the meeting, I had bigger fish to fry. (Tôi không tham gia buổi meeting được. Tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm)
Bình luận