Những từ đi với travel, trip, journey
Du lịch là một trong số những chủ đề hàng ngày trong giao tiếp Tiếng Anh. Tuy nhiên thật khó để sử dụng ba từ travel, trip và journey một cách chính xác. Dưới đây là một số cụm từ và ví dụ của chúng để bạn hiểu và vận dụng.
Cụm từ với Travel
- Travel arrangement: Sắp xếp du lịch
- Travel agent : Đại lý du lịch
- Business travel : Kinh doanh du lịch
- Travel brochure : Tài liệu du lịch
Đại lý du lịch là đơn vị cung cấp dịch vụ du lịch cho mọi người
Cụm từ với Trip
- Business trip : Chuyến công tác
- Day trip : Chuyến đi trong ngày
- Boat trip : Chuyến đi thuyền
- Campin trip : Chuyến đi cắm trại
Chuyến đi thuyền
Cụm từ với Journey
- Tiring journey : Hành trình mệt mỏi
- Return journey : Hành trình trở về
- Safe journey : Hành trình an toàn
- Overnight journey : Hành trình qua đêm
Một số câu mẫu
1. I’ve got some travel brochures so that we can plan our vacation.
Tôi có một vài tài liệu du lịch vì thế chúng ta có thể lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.
2. I recommend Saigontourist because they specialize in business travel.
Tôi giới thiệu Saigontourist bởi vì họ chuyên về kinh doanh du lịch.
3. I decided to arrange our holiday instead of using a travel agent.
Tôi quyết định tự sắp xếp kỳ nghỉ của tôi thay vì sử dụng đại lý du lịch.
4. Although it’s a tiring journey to the mountain, I think it’s worth trying.
Mặc dù nó một chuyến đi mệt mỏi lên núi, tôi nghĩ nó đáng để thử.
5. I wish you a safe journey.
Tôi mong bạn có một hành trình an toàn.
6. Last summer, I went on a day trip to Ho Chi Minh city.
Mùa hè năm ngoái tôi đã có chuyến đi một ngày tới thành phố Hồ Chí Minh.
7. We often have a camping trip on weekends.
Chúng tôi thường có chuyến đi cắm trại vào cuối tuần.
Trên đây là những cụm từ đi với travel, trip và journey. Bạn hãy viết ra những câu hoặc đoạn văn có sử dụng những cụm này rồi thực hành nói để cải thiện kỹ năng nói.
Bình luận