Những từ hay nhầm lẫn trong tiếng anh
Nhầm lẫn nhỏ nhưng có thể gây ra lỗi sai lớn, ghi chú để tránh mắc lỗi nha các bạn!
- Except (ngoại trừ) # expect (mong đợi) # accept (chấp nhận)
- Advise (khuyên nhủ) # advice (lời khuyên)
- A lot (nhiều) # allot (phân công) # lot (phiếu, thăm)
- Effect (ảnh hưởng) # affect (làm ảnh hưởng đến)
- Lonely (cô đơn) # alone (đơn độc)
- Alright (tốt) # all right (ổn)
- Already (đã, rồi) # all ready (tất cả đã sẳn sàng)
- Ambivalent (mâu thuẫn) # indifferent (hờ hững)
- All together (tất cả cùng nhau) # altogether (nhìn chung)
- Anyone (bất cứ ai) # any one (một trong hai)
- Some (một vài) # any (bất kỳ)
- In (ở) # at (tại)
- A part (một phần) # apart (rời từng phần)
- Beside (bên cạnh) # besides (ngoài ra)
- Gone (đang đến) # been (đã đến)
- Lend (cho mượn) # borrow (mượn)
- Boring (làm cho chán) # bored (chán)
- Control (kiểm soát) # check (kiểm tra)
Bình luận