DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Personal Pronouns 1st, 2nd, 3rd Plural

Personal Pronouns 1st, 2nd, 3rd Plural ( Đại từ nhân xưng ngôi 1, 2, 3 số nhiều)
 

♦ Vocabulary and key phrases
 
1. We Chúng tôi, chúng ta
2. You Bạn
3. They Họ, bọn họ, chúng nó
4. We play tennis. Chúng tôi chơi quần vợt.
5. You play football. Bạn chơi bóng đá.
6. They play basketball. Họ chơi bóng rổ.
7. Do we play tennis? Chúng ta chơi quần vợt không?
8. Do you play football? Bạn chơi bóng đá không?
9. Do they play basketball? Họ chơi bóng rổ không?
10. We don’t play football. Chúng tôi không chơi bóng đá.
11. You don’t play tennis. Bạn không chơi quần vợt.
12. They don’t play basketball. Họ không chơi bóng rổ.
 
 
♦ Dialogue
Two couples meet in a sports centre.
 
Christina and Thomas:
Hello. What sport do you play?
Paul and Anna: Hi. We play tennis and golf. Do you play tennis?
Christina and Thomas: No, we don’t but we play golf. Do your friends play golf?

Paul and Anna: Yes, they do. They play golf very well. Maybe we could play golf together someday?
Christina and Thomas: Ok. Good idea. What about next Saturday?
Paul and Anna: Great.
Hai cặp đôi gặp nhau tại câu lạc bộ thể thao.
 
Christina và Thomas: Xin chào. Hai người chơi môn thể thao gì vậy?
Paul và Anna: Xin chào. Chúng tôi chơi quần vợt và đánh gôn. Hai người có chơi quần vợt không?
Christina và Thomas: Không, chúng tôi không chơi quần vợt nhưng chúng tôi chơi đánh gôn. Bạn của hai người có chơi đánh gôn không?
Paul và Anna: Vâng, họ có chơi đánh gôn. Họ chơi đánh gôn rất tốt. Có thể vào một ngày nào đó chúng ta cùng chơi đánh gôn được không?
Christina và Thomas: Được. Ý kiến hay đó. Vậy thứ bảy tuần sau nhé?
Paul và Anna: Tuyệt vời.
 

Làm bài tập ngắn tại đây.
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO