Pets
Pets
♦ Vocabulary and key phrases
♦ Dialogue
Làm bài tập ngắn tại đây.
♦ Vocabulary and key phrases
1. The pet I like pets. |
Vật nuôi Tôi thích thú cưng. |
2. The veterinary surgeon The veterinary surgeon adores animals. |
Bác sĩ phẫu thuật thú y Bác sĩ phẫu thuật thú y yêu quý động vật. |
3. The dog The dog is playing with the ball. |
Con chó Con chó đang chơi đùa với quả banh. |
4. The puppy Puppies always want to play. |
Chó con Chó con luôn muốn chơi đùa. |
5. To bark The dog is barking. |
Sủa Con chó đang sủa. |
6. To take for a walk My parents take the dog for a walk every day. |
Đi dạo Ba mẹ tôi dẫn chó đi dạo mỗi ngày. |
7. To stroke She’s always stroking the dog. |
Vuốt ve, nựng nịu Cô ấy luôn vuốt ve chó mỗi ngày. |
8. The kennel The dog is in its kennel. |
Chuồng chó Con chó đang ở trong chuồng. |
9. The cat The cat is asleep. |
Con mèo Con mèo thì ngủ say (ngủ mê). |
10. The kitten The kitten likes to play. |
Mèo con Mèo con thích chơi đùa. |
11. To miaow The cat is miaowing. |
Tiếng kêu meo meo Con mèo đang kêu. |
12. The basket My cat is always in its basket. |
Cái giỏ, cái rổ Con mèo của tôi thì luôn nằm trong giỏ. |
13. The parrot The parrot repeats what others say. |
Con két Con két nói lại những gì người khác nói. |
14. The budgerigar The budgerigar is drinking water |
Giống két uyên ương Két uyên ương đang uống nước. |
15. The cage The bird is inside the cage. |
Lồng chim Con chim đang ở trong lồng. |
16. The fish The fish is swimming. |
Con cá Con cá đang bơi. |
17. The fish tank The fish is in the fish tank. |
Bể cá Con cá ở trong bể cá. |
18. The tortoise Tortoises are very slow. |
Con rùa Những con rùa thì rất chậm chạp. |
19. The ferret The ferret is hiding in a hole. |
Con chồn Con chồn đang trốn trong một cái lỗ (cái hố). |
20. The guinea pig The guinea pig eats lots of hay. |
Chuột bạch, chuột lang Chuột bạch ăn rất nhiều cỏ khô. |
21. The hamster The hamster is running in its cage. |
Chuột đồng Chuột đồng đang chạy trong lồng (chuồng) của nó. |
22. The rabbit The rabbit is eating. |
Con thỏ Con thỏ đang ăn. |
♦ Dialogue
A child, who is in the park with his mother, wants to take a dog home. Child: Mum, look what a beautiful dog, why don’t we take it home? Mother: Because it’s not ours. Child: But it’s on its own, it doesn’t belong to anyone. Mother: Yes it does, because it has a collar with its name. Child: Mum, look over there, there’s a dog without a collar, can we take it? Mother: No, darling, our house is too small to have a dog. Child: Mum your bedroom is very big, it can sleep with dad and you. Mother: Come on, I’ll buy you a toy dog. |
Một em bé cùng mẹ đi công viên, muốn dẫn một chú chó về nhà nuôi. Em bé: Mẹ, nhìn con chó xinh đẹp kia kìa, tại sao chúng ta không đem nó về nhà nuôi? Mẹ: Bởi vì nó không phải của chúng ta. Em bé: Nhưng nó không có chủ, nó không thuộc sở hữu của ai hết. Mẹ: Đúng như vậy, bởi vì nó có cái vòng có tên nó. Em bé: Mẹ, nhìn đằng kia, có một chú chó không có vòng cổ, chúng ta có thể đem nó về không? Mẹ: Không, con yêu, nhà chúng ta quá nhỏ để nuôi chó. Em bé: Mẹ phòng ngủ của mẹ rất rộng mà, nó có thể ngủ với bố và con. Mẹ: Thôi được rồi, mẹ sẽ mua cho con một con chó đồ chơi. |
Bình luận