Phân biệt BORROW-LEND-LOAN-OWE
Cùng phân biệt từ vựng BORROW-LEND-LOAN-OWE nào các bạn!
Ex:
• I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam
(Tôi phải mượn bút từ giám thị để làm bài)
• We could always borrow some money from the bank.
(Chúng ta luôn có thể mượn tiền từ ngân hàng)
Ex:
• The invigilator lent me a pen so I can do the exam
(Giám thị cho tôi mượn bút để tôi làm bài thi)
• The bank agreed to lend us money.
(Ngân hàng đồng ý cho chúng tôi vay tiền)
Ex:
• I’ll have to get a loan to buy this house.
(Tôi phải thực hiện một khoản vay để mua căn nhà này)
• The loan of my car was on condition that you fill it with gas
(Điều kiện của việc cho mượn xe là anh đổ đầy xăng cho nó)
*** Ngoài ra, khi làm một động từ, "loan" có nghĩa giống với "lend" - cho vay, cho mượn
Ex:
• Yes, I’ll loan you the car = Yes, I'll lend you the car.
(Tôi sẽ cho anh mượn xe)
Ex:
• We still owe $1,000 on our car.
(Chúng ta vẫn nợ 1.000 USD để mua chiếc ô tô)
• I think you owe me an explanation.
(Tôi nghĩ anh nợ tôi một lời giải thích)
- BORROW: mượn, vay thứ gì từ ai đó.
Ex:
• I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam
(Tôi phải mượn bút từ giám thị để làm bài)
• We could always borrow some money from the bank.
(Chúng ta luôn có thể mượn tiền từ ngân hàng)
- LEND: cho vay, cho mượn
Ex:
• The invigilator lent me a pen so I can do the exam
(Giám thị cho tôi mượn bút để tôi làm bài thi)
• The bank agreed to lend us money.
(Ngân hàng đồng ý cho chúng tôi vay tiền)
- LOAN: sự cho vay, sự cho mượn. Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng, "loan" là dạng danh từ của "borrow" lẫn "lend".
Ex:
• I’ll have to get a loan to buy this house.
(Tôi phải thực hiện một khoản vay để mua căn nhà này)
• The loan of my car was on condition that you fill it with gas
(Điều kiện của việc cho mượn xe là anh đổ đầy xăng cho nó)
*** Ngoài ra, khi làm một động từ, "loan" có nghĩa giống với "lend" - cho vay, cho mượn
Ex:
• Yes, I’ll loan you the car = Yes, I'll lend you the car.
(Tôi sẽ cho anh mượn xe)
- OWE: nợ
Ex:
• We still owe $1,000 on our car.
(Chúng ta vẫn nợ 1.000 USD để mua chiếc ô tô)
• I think you owe me an explanation.
(Tôi nghĩ anh nợ tôi một lời giải thích)
Bình luận