'Phàn nàn' như thế nào? (Phần 1)
'Phàn nàn' như thế nào? (Phần 1)
Bạn có thể "phàn nàn" hay "than phiền" khi bạn cảm thấy không hài lòng về một dịch vụ, sản phẩm hay sự kiện nào đó. Thay vì tỏ ra giận dữ thì bạn hãy lịch sự trình bày vấn đề của mình đối với người giúp đỡ bạn, điều đó có thể giúp nâng cao kết quả xử lý vấn đề hơn.
Một số mẫu câu và cụm từ bạn có thể sử dụng để giúp bạn "phàn nàn" trong Tiếng Anh.
1. I’m sorry to say this but…
2. There seems to be a problem with…
3. There appears to be something wrong with…
4. I was expecting ______ but…
5. Sorry to bother you but…
6. I want to complain about…
7. I have to make a complaint about…
8. I hate to tell you but…
9. I’m angry about…
10. I’m not satisfied with…
11. I don’t understand why…
12. Excuse me but there is a problem…
13. Would you mind…?
14. This is unfair. /I don’t think this is fair.
15. This is ridiculous. / I think this is ridiculous.
16. This seems unreasonable/I think that sounds unreasonable.
Vocabulary
1. appear: xuất hiện
2. expect: mong đợi, chờ đợi, kỳ vọng
3. bother: làm phiền
4. satisfy: làm vui lòng
5. unfair ≠ fair: không công bằng ≠ công bằng
6. ridiculous: vô lý, lố bịch, buồn cười
7. unreasonable: phi lý, vô lý, thái quá
Chọn vài mẫu câu để ghi nhớ và thỉnh thoảng bạn hãy dùng vài mẫu câu mới, sẽ tạo nhiều mới lạ cho việc học Tiếng Anh của bạn. Bây giờ hãy cố gắng thực hành và ghi nhớ những câu trên theo cách riêng của bạn.
Bạn có thể "phàn nàn" hay "than phiền" khi bạn cảm thấy không hài lòng về một dịch vụ, sản phẩm hay sự kiện nào đó. Thay vì tỏ ra giận dữ thì bạn hãy lịch sự trình bày vấn đề của mình đối với người giúp đỡ bạn, điều đó có thể giúp nâng cao kết quả xử lý vấn đề hơn.
Một số mẫu câu và cụm từ bạn có thể sử dụng để giúp bạn "phàn nàn" trong Tiếng Anh.
1. I’m sorry to say this but…
2. There seems to be a problem with…
3. There appears to be something wrong with…
4. I was expecting ______ but…
5. Sorry to bother you but…
6. I want to complain about…
7. I have to make a complaint about…
8. I hate to tell you but…
9. I’m angry about…
10. I’m not satisfied with…
11. I don’t understand why…
12. Excuse me but there is a problem…
13. Would you mind…?
14. This is unfair. /I don’t think this is fair.
15. This is ridiculous. / I think this is ridiculous.
16. This seems unreasonable/I think that sounds unreasonable.
Vocabulary
1. appear: xuất hiện
2. expect: mong đợi, chờ đợi, kỳ vọng
3. bother: làm phiền
4. satisfy: làm vui lòng
5. unfair ≠ fair: không công bằng ≠ công bằng
6. ridiculous: vô lý, lố bịch, buồn cười
7. unreasonable: phi lý, vô lý, thái quá
Chọn vài mẫu câu để ghi nhớ và thỉnh thoảng bạn hãy dùng vài mẫu câu mới, sẽ tạo nhiều mới lạ cho việc học Tiếng Anh của bạn. Bây giờ hãy cố gắng thực hành và ghi nhớ những câu trên theo cách riêng của bạn.
Bình luận