DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Phát âm chữ X trong tiếng Anh

Phát âm chữ X trong tiếng Anh

X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C. X được phát âm là /gz/ nếu theo sau nó là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
 


X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C

X được phát âm là [ks]

1. axiomatic /æksiəˈmætɪk/ (adj) rõ ràng
2. excellence /ˈeksələnts/ (n) sự xuất xắc.
3. exceptional /ɪkˈsepʃənəl/ (adj) ngoại lệ
4. execution /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n) sự thực hiện
5. expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n) sự mong chờ
6. externals /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n) đặc điểm bên ngoài

X được phát âm là [gz]

1. exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v) làm bực tức
2. exact /ɪgˈzækt/ (adj) chính xác
3. exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (adj) kiệt sức
4. exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n) cuộc triển lãm
5. exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n) điều làm vui vẻ
6. exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v) miễn tội
7. exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (adv) hớn hở
>> 
Cách phát âm duy nhất của chữ Z
>> 70 từ đẹp nhất trong tiếng Anh
 

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái
Thúy Dung

 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO