Possessives
Possessives (sở hữu)
♦ Vocabulary and key phrases
♦ Dialogue
♦ Vocabulary and key phrases
1. This is Marc’s mother. | Đó là mẹ của Marc. |
2. This is Claire’s sister. | Đây là em gái của Claire. |
3. That is the Jam’s dog. | Đó là con chó của Jam. |
4. This is my friend’s car. | Đây là xe hơi của bạn tôi. |
5. That is my father’s house. | Đó là nhà của ba tôi. |
6. This is Melanie’s daughter. | Đây là con gái của Melanie. |
7. That is my wife’s handbag. | Đó là túi xách của vợ tôi. |
8. This is my son’s football. | Đây là banh đá của con trai tôi. |
9. Anna and Maria are my sisters’friends. | Anna và Maria là bạn của chị tôi. |
10. They go to school with my brother’s children. | Chúng đi đến trường với con của anh trai tôi. |
11. These are Melanie’s daughters. | Đây là các cô con gái của Melanie. |
12. They are my sisters’ husbands. | Họ là chồng của chị gái tôi. |
♦ Dialogue
Christine and Maria are at a wedding. Christine: What do you think of my sister’s wedding dress? Maria: It is beautiful. And the bridesmaids’ dresses are very pretty too. Her husband’s brother is also very handsome. Christine: That is my boyfriend’s friend, Peter. Her husband’s brother is over there at the bar. Maria: Oh. And is that the brother’s wife with him? Christine: Yes. She is Peter’s sister. Maria: Oh. So your boyfriend’s friend, Peter is single? Christine: Yes. Go and talk to him… |
Christine và Maria ở lễ cưới. Christine: Bạn thấy thế nào về lễ cưới của chị tôi? Maria: Nó thật đẹp. Và các chiếc váy của phụ dâu cũng đẹp nữa. Em trai của chồng chị ấy cũng đẹp trai nữa. Christine: Đó là bạn của bạn trai mình, Peter. Em trai của chồng chị ấy ở đằng kia, chỗ quầy rượu. Maria: Oh. Và đó có phải là vợ của em ấy? Christine: Vâng. Cô ấy là chị của Peter. Maria: Oh. Vậy bạn của bạn trai bạn, Peter có độc thân không? Christine: Vâng. Đến và làm quen với anh ta đi… |
Bình luận