Thuật ngữ Marketing with M
Thuật ngữ Marketing with M
Xem thêm: Thuật ngữ Marketing (Phần 1)
Cùng học thêm các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành Marketing để trở nên tự tin hơn trong thời kì hội nhập và phát triển.
Thuật ngữ Marketing
Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing chanel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing chanel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Thuật ngữ Marketing
Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Hy vọng rằng những thuật ngữ bổ ích ở trên sẽ giúp bạn nâng cao điểm số trong môn học thú vị này!
Xem thêm: Khái niệm và các thành phần của Marketing Mix
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Hy vọng rằng những thuật ngữ bổ ích ở trên sẽ giúp bạn nâng cao điểm số trong môn học thú vị này!
Xem thêm: Khái niệm và các thành phần của Marketing Mix
Polly Trần
Bình luận