Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế cần biết - Phần 2
Những thuật ngữ tiếng Anh dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho sinh viên kinh tế cũng như những người đã đi làm.
Dường như ngày càng không có ranh giới giữa tiếng Anh với các ngành nghề kinh tế. Sự phổ biến của tiếng Anh khiến nó cần thiết cho bất cứ công việc nào.
Economy - Kinh tế (Ảnh: OSCE)
Hiểu được điều này, diendantienganh sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn những thuật ngữ tiếng Anh kinh tế hữu ích. Hãy lưu lại để dùng khi cần bạn nhé.
Các thuật ngữ
Commercial Invoice: Hoá đơn thương mại
Custom Invoice: Hoá đơn hải quan
Port of loading: Cảng xếp hàng
SWIFT code: Mã định dạng ngân hàng
Subject to export license: Giao hàng khi có giấy phép xuất khẩu
Subject to the opening of L/C: Giao hàng sau khi nhận được L/C
Stowage plan: Sơ đồ xếp hàng
Delivered at Terminal (DAT): Giao hàng tại bến
Free on Board (FOB): Giao hàng lên tàu
Carriage and Insurance Paid To (CIP): Cước phí và bảo hiểm trả tới
Free Alongside Ship (FAS): Giao hàng dọc mạn tàu
Cost, Insurance and Freight (CÌ): Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Cost and Freight (CAF): Tiền hàng và cước phí
Delivered at Place (DAP): Giao hàng tại nơi đến
Carriage Paid To (CPT): Cước phí trả tới
Delivered Duty Paid (DDP): Giao hàng đã nộp thuế
Hy vọng những thuật ngữ tiếng Anh này đã giúp các bạn nhiều trong công việc và học tập. Chúc các bạn học giỏi và thành công.
>> Từ vựng tiếng Anh cho các luật sư tương lai
>> Cấu trúc so sánh ngang bằng và so sánh nhất
Bình luận