Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng là thứ học để vận dụng vào thực tế. Việc học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chỉ cần bạn thực tập liên tục thì sẽ nói rất tự nhiên.
Tiếng Anh giao tiếp nó không cứng nhắc như văn viết nên chúng ta nên lưu ý một số câu nói và thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh để có một cuộc hội thoại thành công. Tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày cần nhất là phải được luyện tập thường xuyên để có được phản xạ tốt.
Hãy tìm cơ hội để thực hành, nếu không bạn sẽ chỉ học được một ngôn ngữ “chết”. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày bạn nên biết để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày tốt hơn nhé:
Một số mẫu câu và thành ngữ thường gặp trong tiếng anh
1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so.- Tôi đoán vậy.
16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That’s a lie! – Xạo quá!
40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! – Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
45. No litter. – Cấm vứt rác.
46. Go for it! – Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! – Không phải việc của bạn.
50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
Hi vọng những câu nói thông dụng trên sẽ có ích cho bạn trong tình huống tiếng Anh giao tiếp hàng ngày!
>> Bạn bè các nước đang học tiếng Anh thế nào?
>> 7 thành ngữ thú vị và giải thích
Tiếng Anh giao tiếp nó không cứng nhắc như văn viết nên chúng ta nên lưu ý một số câu nói và thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh để có một cuộc hội thoại thành công. Tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày cần nhất là phải được luyện tập thường xuyên để có được phản xạ tốt.
Hãy tìm cơ hội để thực hành, nếu không bạn sẽ chỉ học được một ngôn ngữ “chết”. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày bạn nên biết để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày tốt hơn nhé:
Một số mẫu câu và thành ngữ thường gặp trong tiếng anh
- The more the merrier - Càng đông càng vui. Ex: Hi boys... May I join you? Sure, baby! The more the merrier. (Hi mấy anh.. Em tham gia được ko? Được chứ em! Càng đông càng vui mà.)
- Gave it your all - cố hết sức. Ex: Even though I lost the race, I gave it my all. (Dù thua cuộc đua, tôi đã cố hết sức)
- Time flies - thời gian trôi nhanh. Ex: Time flies when you're going to die. (Thời gian trôi nhanh khi bạn sắp mất phanh)
- Pull somebody's leg = you're joking - đùa giỡn. Ex: “You kissed her last night? You’re pulling my leg!” (Tối qua mày hôn cô ấy luôn hả? Giỡn hoài cha.:)))
- Just my luck! - Thiệt là xui xẻo! Ex: It rained on my only day off. Just my luck! (Được nghỉ có một ngày mà trời lại mưa mất! Hên thật!
- There’s nothing to it. = It's a piece of cake - Rất đơn giản thôi, rất dễ mà! Ex1: Why don’t you make a simple website for your business? There’s nothing to it. (Sao bạn ko tự lập một website đơn giản cho việc kinh doanh? Dễ thôi mà!). Ex 2: The test was a piece of cake. I finished it in 20 minutes. (Bài kiểm tra thiệt là dễ. Tui làm xong có 20 phút)
- Get out of hand = get out of control - quá đà, mất kiểm soát. Ex: The party last night got out of hand, so we had to call the police. (Bữa party tối qua đã bị mất kiểm soát, vì vậy chúng tôi phải gọi cảnh sát)
- Break the ice - làm tan bầu không khí im lặng (trong các buổi họp, gặp mặt đông người mà k ai nói gì) Ex: At the start of the meeting, Mike tried to break the ice by telling a joke. (Vào lúc mới họp, Mike đã cố gắng xóa bầu không khí im lặng bằng cách nói một câu đùa vui)
1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so.- Tôi đoán vậy.
16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That’s a lie! – Xạo quá!
40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! – Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
45. No litter. – Cấm vứt rác.
46. Go for it! – Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! – Không phải việc của bạn.
50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
Hi vọng những câu nói thông dụng trên sẽ có ích cho bạn trong tình huống tiếng Anh giao tiếp hàng ngày!
>> Bạn bè các nước đang học tiếng Anh thế nào?
>> 7 thành ngữ thú vị và giải thích
Nguồn: Kênh Tuyển Sinh
Bình luận