Tính từ miêu tả mùi vị thức ăn
Tính từ miêu tả mùi vị thức ăn
Hầu hết các tính từ miêu tả mùi vị thức ăn thường xuyên được gặp trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi bạn đi ăn với những người bạn nước ngoài của mình thì việc miêu tả mùi vị thức ăn để cho các bạn ấy hiểu được thức ăn của người Việt Nam chúng ta càng trở nên cần thiết hơn. Hôm nay, chúng ta cùng nhau học về các tính từ miêu tả mùi vị thức ăn nhé!
Sweet /swi:t/: ngọt, có mùi thơm ngọt
Ex: My young sister extreme likes candy which it's attract and sweet (con gái tôi cực kì thích kẹo, vì nó ngọt và thu hút chúng).
Sweet /swi:t/: ngọt, có mùi thơm ngọt.
Salty /’sɔ:lti/: vị mặn, có muối làm gia vị chính
Ví dụ: This soup is added too much fish sauce and salt, it's salty. (Món súp này được nêm quá nhiều muối và nước mắm, nó thật mặn).
Salty /’sɔ:lti/: vị mặn, có muối làm gia vị chính.
Bland /blænd/: nhạt nhẽo, món ăn không có mùi vị gây ngán.
Ex: He really hate mashed potato, because it's too much bland (Anh ta thật sự rất ghét ăn khoai tây nghiền, bởi vì nó quá nhạt).
Bland /blænd/: nhạt nhẽo, món ăn không có mùi vị gây ngán.
Sour /’sauə/: có vị chua
Ex: I taste sour in the tomato soup made by my mother (Tôi nêm thấy vị chua trong canh cà chua của mẹ tôi làm).
Sour /’sauə/: có vị chua.
Sickly /’sikli/: có mùi tanh
Ex: I and my boyfriend can not eat shasimi because of sickly taste (Tôi và bạn trai tôi không thể ăn món cá sống của người Nhật vì nó có mùi tanh).
Sickly /’sikli/: có mùi tanh.
Delicious /di’liʃəs/: thơm ngon, ngon miệng chưa bao giờ được ăn, rất là đặc biệt.
"Delicious" chỉ một món ăn ngon chưa từng được ăn, tuy nhiên nếu chỉ chỉ một món ăn ngon, vừa miệng thì dùng “Good” sẽ thích hợp hơn.
Ex: When my friends visited Vietnam, they said that Pho is a delicous noodle they have eaten. (Khi tôi đến thăm Việt Nam, phở là món ăn ngon miệng nhất tôi từng thưởng thức qua).
Delicious /di’liʃəs/: thơm ngon, ngon miệng chưa bao giờ được ăn, rất là đặc biệt.
Horrible /’hɔrəbl/: có mùi khó chịu, gây khó ăn
Ex: Mustard is so horrible, it's difficult to smell and eat (Mùi của mù tạt rất kinh khủng, thật khó để ngửi và ăn)
Horrible /’hɔrəbl/: có mùi khó chịu, gây khó ăn
Poor /puə/: kém chất lượng, không nhiều dinh dưỡng (dùng để nói về đồ ăn), “Poor” còn mang nghĩa là nghèo nàn.
Ex: All African usually eat poor food. (Tất cả người Châu Phi thường xuyên phải ăn những bữa ăn thiếu dinh dưỡng).
Poor /puə/: kém chất lượng, không nhiều dinh dưỡng (dùng để nói về đồ ăn), “Poor” còn mang nghĩa là nghèo nàn.
Tasty /’teisti/: ngon, đầy hương vị
Tasty /’teisti/: ngon, đầy hương vị.
Hot /hɔt/: vị cay nồng, nóng, thường được làm từ ớt, tiêu
Ex: I do not like eat egg soup because my mother add too much chilli.(Tôi không thích ăn món súp trứng của mẹ tôi bởi vì bà ấy cho quá nhiều ớt khô).
Hot /hɔt/: vị cay nồng, nóng, thường được làm từ ớt, tiêu
Spicy /’spaisi/: vị cay nhưng từ gia vị như ớt bột, mù tạt
Ex: Mustard is too spicy.(Mù tạt có quá nhiều gia vị cay).
>> Từ Vựng Thông Dụng Về Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh
>> 20 Món ăn ngón của Việt Nam nhất định phải giới thiệu với khách nước ngoài
Thúy Dung
Bình luận