DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Tổng hợp các Idioms & Phrases liên quan đến từ "Moon"

TỔNG HỢP CÁC IDIOMS & PHRASES LIÊN QUAN ĐẾN TỪ "MOON"

 

1) Many moons ago

Nghĩa: rất lâu rồi

Ví dụ: I went to Korea many moons ago.

 

2) Reach for the moon

Nghĩa: cố gắng làm gì đó rất khó

Ví dụ: My teachers always teach me to reach for the moon.

 

3) Promise the moon

Nghĩa: hứa điều gì quá xa vời (không thể thực hiện được)

Ví dụ: My ex-boyfriend promised the moon but never kept it.

 

4) Once in a blue moon

Nghĩa: hiếm khi

Ví dụ: She lives far away, so I only see her once in a blue moon.

 

5) Ask for the moon

Nghĩa: mong muốn thứ gì đó viễn vông

Ví dụ: He is trying to buy a ticket every day to win the lottery, but I think he is asking for the moon.

 

6) Over the moon

Nghĩa: rất vui, hạnh phúc

Ví dụ: Alice was over the moon about her new pet.

 

7) Moon something away

Nghĩa: hoang phí

Ví dụ: Try to keep your mind off unnecessary things otherwise you are going to moon your pocket away.

 

8) Love someone to the moon and back

Nghĩa: yêu ai đó sâu đậm

Ví dụ: She couldn’t break up with him because she still loves him to the moon and back.

 

Chúc các bạn học tốt!

 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO