DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành Luật P2

Hiểu được nhu cầu của thị trường nên DienDanTiengAnh đã giúp các bạ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất theo chữ cái.
 
Làm trong ngành Luật cần phải giao tiếp mạch lạc, rõ ràng và văn viết phải chính xác từng chữ. Vì bản chất quan trọng của ngành nghề nên các bạn làm trong ngành Luật cần bổ sung vốn từ vựng phong phú cho bản thân.
 
Bài vết sau đây tổng hợp các từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt liên quan đến chuyên ngành Luật.
 

SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY 

 

 
Enbanc ("In the bench"or "as a full bench.") ==Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) 
Equity == Luật công bình 

Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố 
Election Office: Văn phòng bầu cử 

 
F 
 

Federal question == Vấn đề liên bang 

Felony == Trọng tội 
Fine: phạt tiền 

Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính  
Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính  
Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 

Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công 
Forfeitures Phạt nói chung 

Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. 
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 

 
G 
 
Grand jury == Bồi thẩm đoàn 
General Election: Tổng Tuyển Cử 
General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 

Government bodies: Cơ quan công quyền 
Governor: Thống Đốc 

 

 

Habeas corpus == Luật bảo thân 
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế 
High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh ) 
Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 

 

 
Impeachment == Luận tội 
Indictment == Cáo trạng 
Inquisitorial method == Phương pháp điều tra 

 
Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng 
Independent: Độc lập 
Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 

Initiatives: Đề xướng luật 
Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 

 
 
Từ vựng cần thiết cho sinh ngành Luật. (Nguồn: Trung tâm Việt Hàn)
 

 
Judgment == Án văn 
Judicial review == Xem xét của tòa án 
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán 
Justiciability == Phạm vi tài phán 
Justify: Giải trình 

Juveniles: Vị thành niên 
 


 
Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 

Lawyer: Luật Sư 
Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 

Libertarian: Tự Do  
Line agency: Cơ quan chủ quản 

Lives in: Cư ngụ tại  
Lobbying: Vận động hành lang 

Loophole: Lỗ hổng luật pháp 
 

M 
 

Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế 

Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng 
Misdemeanor == Khinh tội 

Moot == Vụ việc có thể tranh luận 
Member of Congress: Thành viên quốc hội 
Mental health: Sức khoẻ tâm thần  
Middle-class: Giới trung lưu 

Monetary penalty: Phạt tiền 
 

N 
 

Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi 
Natural Law: Luật tự nhiên 

 
Hi vọng những từ vựng ngành Luật trên sẽ có ích cho bạn, lưu lại để dùng nhé!

>> 99 câu giao tiếp thông dụng trong Tiếng anh P2
>> Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh: Đơn đặt hàng

Nguồn: Langmaster
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO