DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng các loài hoa trong tiếng anh phần 1


Hoa dù là màu sắc gì, hương thơm gì thì vẫn là loài thực vật xinh đẹp nhất. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ vựng các loài hoa trong tiếng anh nhé.

Tập hợp từ vựng các loài hoa trong tiếng anh

 
Thiên nhiên có vô vàn các loài hoa xinh đẹp với các tên gọi khác nhau. Mỗi loài một vẻ. Sau đây là từ vựng các loài hoa thông dụng trong tiếng anh.

1.Bắt đầu bằng chữ cái “A”

 
- Aster amellus: hoa Thạch Thảo
- Areca spadix : hoa cau
- Apricot blossom : hoa mai

 
cac-loai-hoa
Apricot blossom là hoa mai (Nguồn: Ảnh hoa HD)
 
- Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
- Agnolia: hoa Ngọc Lan
- Allium: hoa thuộc chi Hành (hành tây)
- Anemone: hoa Cỏ chân ngỗng
- Antigone: hoa ti gôn

 
Cac-loai-hoa
 Antigone là hoa ti gôn (Nguồn: Ý nghĩa các loài hoa)
 
- Anthuriums: hoa hồng môn
- Armand Clematis: hoa Clemátide de Armand
- Azalea: hoa Đỗ Quyên

2.Bắt đầu bằng chữ “B”

 
- Banana inflorescense: hoa chuối
- Birds of paradise: hoa Thiên Điểu
- Baby breathes: hoa baby
- Bichetii grass: Cỏ lan chi

 
Cac-loai-hoa 
 Bichetii grass là Cỏ lan chi (Nguồn: Chợ hoa Online)
 
- Blue butterfly: hoa Thanh điệp hay Cánh tiên
- Black Eyed Susan: hoa Cúc Susan
- Bower of Beauty: hoa Đại

3.Bắt đầu bằng chữ “C”

 
- Cherry blossom: hoa anh đào
- Carnation: hoa cẩm chướng
- Camellia: hoa trà

 
 cac-loai-hoa
Camellia là hoa trà (Nguồn: Cẩm nang du lịch Đà Lạt)
 
- Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
- Cockscomb: hoa mào gà
- Climbing rose: hoa tường vi
- Calimero: hoa cúc Calimero
- Calla lilies: hoa rum
- Cymbidium: hoa địa lan
- Confetti: hoa giấy

 
cac-loai-hoa 

Confetti là hoa giấy (Nguồn: Kiến Thức)

 
- Corn or Cornstalk plant: Thiết mộc lan
- Columbine: hoa Bồ câu
- Coneflower: hoa Cúc Susan

4.Bắt đầu bằng chữ “D”

 
- Daisy: hoa cúc dại
- Dahlia: hoa thược dược
- Day-lity: hoa hiên
- Dianthus: hoa cẩm chướng chùm
- Delphinium: hoa Phi Yến

 
Cac-loai-hoa 
Delphinium là hoa Phi Yến (Nguồn: Diễn đàn Tin học)
 
- Dark violet flower: hoa Sao tím
- Dendrobium Orchid: hoa Lan Thái/ Lan Dendro
- Dancing Lady: hoa Lan Vũ nữ
- Daffodil: hoa Thủy tiên vàng
- Dendrobium hancockii: hoa Hoàng Thảo Trúc

5.Bắt đầu bằng chữ “E”

 
- Each blossom: hoa đào
- Evergreen Clematis: hoa Clemátide de Armand
- Enzian: hoa Long Đởm Sơn
- Epiphyllum: hoa Quỳnh

 
 Cac-loai-hoa
Epiphyllum là hoa Quỳnh (Nguồn: Dophy VN)
 
- Enpidendrum Burtonii: hoa Lan Burtonii

6.Bắt đầu bằng chữ “F”

 
- Forget-me-not: hoa Lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
- Flowercup: hoa bào
- Fern: dương xỉ
- Fusia: hoa Vân Anh
- Forsythia: hoa Nghinh Xuân
- Flamboyant: hoa Phượng Vỹ

 
 Cac-loai-hoa
Flamboyant là hoa Phượng Vỹ (Nguồn: Hương Đạo Online)

7.Bắt đầu bằng chữ “G”

 
- Gerbera: hoa đồng tiền
- Gladiolus: hoa lay ơn
- Green Wicky: hoa Cẩm chướng Nhật
- Gypsophila: hoa Baby
- Gloxinia: hoa Báo Xuân
- Gardenia: hoa Dành Dành hay Ngọc Bút

 
 Cac-loai-hoa
Gardenia là hoa Dành Dành hay Ngọc Bút (Nguồn: Pinterest)

- Gelsemium: hoa Đoạn trường thảo
- Gold Shower: hoa Kim Đồng

8.Bắt đầu bằng chữ “H”

 
- Hop: hoa bia
- Horticulture: hoa dạ hương
- Honeysuckle: hoa kim ngân
- Hydrangea: hoa Cẩm tú cầu
- Hortensia: hoa Cẩm tú cầu
- Hypericum: hoa Chuỗi ngọc
- Hibiscus: hoa râm bụt

 
 Cac-loai-hoa
Hibiscus là hoa râm bụt (Nguồn: Báo Giác Ngộ)

- Henna: hoa móng tay
- Hoya: hoa Cẩm Cù
- Hellebore: hoa Đông Chí

9.Bắt đầu bằng chữ “I”

 
- Iris: hoa Diên vỹ
- Ixora: hoa Trang
- Impatiens: hoa Móng tay
- Italian aster: hoa Thạch thảo

10.Bắt đầu bằng chữ “J”

 
- Jasmine: hoa lài (hoa nhài)
- Japanese Rose: hoa Hoàng Độ Mai
- Jade Vine: hoa Móng Cọp
- Jessamine: hoa lài

 
 Cac-loai-hoa
Jessamine là hoa lài (Nguồn: AliExpress)

- Jacaranda obtusifolia: hoa Phượng tím
- Jamaican feverplant: hoa Quỷ kiến sầu

11.Bắt đầu bằng chữ “K”

 
- Kerria japonica: hoa Hoàng Độ Mai
- Kaffir Lily: hoa Kiếm Tử Lan hay Quân Tử Lan
- Kalanchoe mortagei Raym: hoa Sống đời
Tên của các loài hoa bắt đầu bằng chữ “K” khá ít.

12.Bắt đầu bằng chữ “L”

 
- Lisianthus: hoa Cát tường
- Limonium: hoa Sao tím
- Lily of peru: hoa Thủy tiên
- Lotus: hoa sen

 
 Cac-loai-hoa
Lotus là hoa sen (Nguồn: New Age Hoàng Kim)
 
- Liatris spicata: hoa Kì Lân
- Larkspurs: hoa Phi Yến
- Lily: hoa loa kèn
- Lilac: hoa cà

13.Bắt đầu bằng chữ “M”

 
- Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
- Marigold: hoa vạn thọ
- Magnolia: hoa mộc lan
- Miniature rose: hoa hồng tỉ muội
- Moss rose: hoa Mười giờ

 
 cac-loai-hoa
Moss rose là hoa Mười giờ (Nguồn: Bất động sản)
 
- Moth Orchid: hoa Lan hồ điệp
- Mokara Orchid: hoa Lan Mokara
- Mimosa: hoa xấu hổ; hoa trinh nữ

14.Bắt đầu bằng chữ “N”

 
- Narcissus: hoa thuỷ tiên
- Nautilocalyx: hoa Cẩm Nhung
- Nymphoides: hoa Thủy nứ hay Súng ma
- Nasturtium: hoa Sen cạn

 
 Cac-loai-hoa
Nasturtium là hoa Sen cạn (Nguồn: Rau sạch đô thị)
 
- Noon Flower: hoa Tí ngọ

15.Bắt đầu bằng chữ “O”

 
- Orchids: hoa lan
- Oncidium: hoa Lan vũ nữ
- Oncidium Sharry Baby: hoa Lan Sharry Baby
- Ochna integerrima: hoa Mai
- Orchid Cactus: hoa Quỳnh
- Oleander: hoa Trúc đào

Trên đây là một số từ vựng các loài hoa trong tiếng anh từ chữ “A” đến chữ “O”. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh của mình.
 
>>
Cụm từ và thành ngữ tiếng anh về mùa xuân
>>Cách gọi tên khách sạn trong tiếng anh
Nguồn Hoa yêu thương
 
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO