Từ vựng chủ đề môi trường P3
IV. Từ vựng liên quan đến chính sách về vấn đề môi trường
Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt
Toxic/poisonous: độc hại
Foul weather : Thời tiết xấu
Contamination: sự làm nhiễm độc
Hurricane : Bão
Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
Air pollution : Ô nhiễm không khí
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
Water pollution : Ô nhiễm nước
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Volcano : Núi lửa
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Tornado : Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
Woodland/forest fire: cháy rừng
Từ vựng chủ đề môi trường. (Nguồn: Pinterest)
Flood : Lụt
Culprit (of): thủ phạm (của)
Forrest inferno : Cháy rừng
Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Ozone layer : Tầng ozone
A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
Ecology : Sinh thái, sinh thái học
The ozone layer: tầng ozon
Ozone hole : Lỗ thủng ở tầng ozone
Ground water: nguồn nước ngầm
Pollutant : Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
The soil: đất
Pollution : (Sự) ô nhiễm
Crops: mùa màng
Drought : Hạn hán
Absorption: sự hấp thụ
Leachate : Nước rác
Acid deposition: mưa axit
Nuclear waste : Chất thải hạt nhân
Activated carbon: than hoạt tính
Environmental protection : Bảo vệ môi trường
Quality manual : Sổ tay chất lượng
Conformity : Sự phù hợp
Form : Biểu mẫu
Procedure : Thủ tục
Internal audit : Đánh giá nội bộ
Instruction : Hướng dẫn
Quality policy : Chính sách chất lượng
Landfill : Bãi chôn rác
Quality management : Quản lý chất lượng
Quality improvement : Cải thiện môi trường
Quality planning : Lập kế hoạch chất lượng
Quality management system : Hệ thống quản lý chất lượng
ISO – International Standards Organisation : Tổ chức tiêu chuấn quốc tế
Quality characteristics : Các đặc tính chất lượng
Quality assurance : Bảo đảm chất lượng
Control of nonconforming product : Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
Quality objective : Mục tiêu chất lượng
Quality manager : Viên chức quản lý chất lượng
Information monitoring : Theo dõi thông tin
Quality record : Hồ sơ chất lượng
Revision : Soát xét
Work environment : Môi trường làm việc
Management representative for the quality management system : Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng
Bình luận