Từ vựng chủ đề tội phạm (P.2)
Tiếp theo sau phần 1, dưới đây là từ vựng về hình thức phạt, bao gồm cho cả tội nhẹ và tội nặng (vi phạm luật dân sự).
Hình thức phạt nặng
License suspension(drunk driving) = driving rights are removed for a certain period of time (Đình chỉ giấy phép lái xe)
Fine = pay money as punishment for minor/petty crime (Trừng phạt bằng cách phạt tiền)
House arrest = remain in one's home for a certain period of time (Giam giữ tại nhà)
Community service = do volunteer work such as teaching children about crime or cleaning up garbage (Đi làm công ích)
Jail time = spend a certain amount of months or years locked away from society (Ở tù)
Life in prison = spend the rest of one's life in prison with no chance of going back into society (Ở đến hết đời trong tù)
Death penalty = punishment of death (Xử tử)
A prison sentence = imprisonment (Bị bỏ tù)
Yêu cầu không xả rác. Phạt $1000 (Nguồn ảnh Racy Stacys Top ten)
Other types of punishment (Các cách trừng phạt nhẹ)
Detention = to stay in school after few hours for punishment (Phạt cấm túc ở lại trường sau giờ học)
To give lines = punishment where a child must write the same sentences again and again (Chép phạt)
Isolation = to be kept apart from other as punishment (Bị cách ly)
Grounding = to be unable to go outside home as a punishment (Bị cấm túc, không được ra khỏi nhà)
Diễn Đàn Tiếng Anh Hy vọng các bạn đã nắm được các từ vựng về tội phạm cũng như các hình thức phạt tội khác nhau.
>> Từ vựng chủ đề tội phạm (P.1)
>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo chí
Tổng hợp từ IeltsEliz và EnglishClub
Bình luận