Từ vựng dùng mô tả cơ thể
Bạn đã biết chính xác các từ vựng dùng để mô tả cơ thể chưa?
Mỗi bộ phận trên cơ thể sẽ được mô tả bởi các tính từ khác nhau, hãy xem các từ vựng mô tả cơ thể là gì nhé
Mỗi bộ phận trên cơ thể sẽ được mô tả bởi các tính từ khác nhau, hãy xem các từ vựng mô tả cơ thể là gì nhé
Bảng từ vựng mô tả cơ thể
Adjective | Noun |
Long/ short/ thick/ slender/ scrawny (Dài/ ngắn/ dày/ mảnh/ khẳng khiu) |
neck (cổ) |
Broad/ narrow/ sloping/ rounded/ hunched (Rộng/ hẹp/ nghiêng/ đầy/ khom) |
shoulders (vai) |
Bare/ broad/ muscular/ small/ large (Trần/ rộng/ đầy cơ bắp/ nhỏ/ lớn) |
chest (ngực) |
Flat/ swollen/ bulging (Bằng phẳng/ căng ra/ phồng lên) |
stomach (bao tử) |
Small/ tiny/ narrow/ slim/ slender (Nhỏ/ bé/ hẹp/ ốm/ mảnh mai) |
waist (vòng eo) |
Big/ wide/ narrow/ slim (Lớn/ rộng/ hẹp/ ốm) |
hips (hông) |
Thin/ slender/ muscular (Ốm/ mảnh khảnh/ đầy cơ bắp) |
arms (cánh tay) |
Các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể (Nguồn: englishexercises)
Big/ large/ small/ manicured/ calloused/ gloved (To/ lớn/ nhỏ/ cắt gọn/ bị chai/ có đeo găng tay) |
hands (đôi bàn tay) |
Long/ short/ fat/ slender/ delicate/ bony (Dài/ ngắn/ mập/ thon thả/ mảnh khảnh/ xương xương) |
fingers (ngón tay) |
Big/ little/ small/ dainty/ wide/ narrow/ bare (To/ nhỏ/ nhỏ/ xinh xắn/ rộng/ hẹp/ trần) |
feet (đôi bàn chân) |
Long/ muscular/ shapely/ skinny (Dài/ cơ bắp/ cân đối. ốm khẳng khiu) |
legs (chân) |
Straight/ bent/ arched/ broad (Thẳng/ cong/ vòng cung/ rộng) |
back (lưng) |
Good/ slim/ slender/ hourglass (Đẹp/ ốm/ mảnh khảnh/ đồng hồ cát) |
figure (dáng người) |
1. plump: bụ bẫm, đầy đặn
2. slander: mảnh khảnh
3. obese: béo phì
4. overweight: thừa cân
5. stocky: vạm vỡ
6. skinny: gầy trơ xương
7. well-built: lực lưỡng, cường tráng
Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng để miêu tả cơ thể cho chính xác rồi, phải không nào? Chúc các bạn học tốt!
>>Từ vựng về bộ phận cơ thể người
>>Từ vựng tiếng Anh mô tả khuôn mặt
Theo Leerit
Bình luận