Từ vựng theo chủ đề: Các giai đoạn cuộc đời
Tổng hợp từ vựng theo chủ đề các giai đoạn cuộc đời rất hữu ích đấy!
2. Adolescence: thời thanh niên
3. Birth: ngày chào đời
4. Puberty: dậy thì
5. Old age: tuổi già
6. Retirement: tuổi về hưu
7. Marriage: hôn nhân
8. Middle age: tuổi trung niên
9. In my: teens, twenties, childhood
10. When I was: student, growing up, at school, at university, young, single
11. When I was a: kid, child, teenager
12. Leave school/ home: ra trường/ sống tự lập
13. Get engaged/ married/ divorced: đính hôn/ kết hôn/ li dị
14. Change schools/ jobs/ your career: chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc
15. Have baby/ children: có con
16. Move house: đổi nhà
17. My lucky break: dịp may hiếm có
18. The best day of my life: ngày hạnh phúc nhất đời
19. Turning-point: bước ngoặc
20. The lowest point: thời điểm tồi tệ nhất
1. Childhood: thời thơ ấu
2. Adolescence: thời thanh niên
3. Birth: ngày chào đời
4. Puberty: dậy thì
5. Old age: tuổi già
6. Retirement: tuổi về hưu
7. Marriage: hôn nhân
8. Middle age: tuổi trung niên
9. In my: teens, twenties, childhood
10. When I was: student, growing up, at school, at university, young, single
11. When I was a: kid, child, teenager
12. Leave school/ home: ra trường/ sống tự lập
13. Get engaged/ married/ divorced: đính hôn/ kết hôn/ li dị
14. Change schools/ jobs/ your career: chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc
15. Have baby/ children: có con
16. Move house: đổi nhà
17. My lucky break: dịp may hiếm có
18. The best day of my life: ngày hạnh phúc nhất đời
19. Turning-point: bước ngoặc
20. The lowest point: thời điểm tồi tệ nhất
Bình luận