DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng theo chủ đề: Cinema

Cùng bổ sung vào sổ tay từ vựng theo chủ đề của mình nào các bạn!
1. Coming soon (n): Sắp phát hành, sớm ra mắt
/'kʌmiη su:n/
2. Opening day (n): Ngày công chiếu
/'oupniη dei/
3. Show time (n): Giờ diễn
/∫ou taim/
4. Box-office (n): Chỗ bán vé
/'bɔks,ɔfis/
5. Trailer (n): Đoạn phim quảng cáo phim mới
/'treilə/
6. Premiere (n): Buổi công chiếu đầu tiên
/'premiə(r)/
7. Ticket (n): Vé
/'tikit/
8. 3D glass (n): Kính 3D
/3D glɑ:s/
9. Popcorn (n): Bỏng ngô, bắp rang bơ
/'pɔpkɔ:n/
10. Soft drink (n): Nước ngọt
/,sɔft'driηk/
11. Curtain (n): Bức màn
/'kə:tn/
12. Screen (n): Màn hình
/skri:n/
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO