DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ Vựng Theo Chủ Đề- Du Lịch

*Phương tiện giao thông:

_ By bicycle: bằng xe đạp

_ By car: bằng ô tô

_ By motorbike: bằng xe máy

_ By coach: bằng xe khách

_ By bus: bằng xe buýt

_ By boat: bằng thuyền

_ By ferry: bằng phà

_ By plane: bằng máy bay

_ By train: bằng tàu hỏa

_ On foot: đi bộ

*Sắp xếp đi du lịch:

_ Ticket office: phòng bán vé

_ Travel agent: đại lí du lịch

_ Brochure: sách quảng cáo

_ Price: giá

_ Fare: giá vé

_ Ticket: vé

_ Booking: đặt vé

_ Reservation: đặt vé

_ Passenger: hành khách

_ Destination: điểm đến

_ Itinerary: lộ trình

_ Journey: chuyến đi

_ Travel insurance: bảo hiểm du lịch

_ Holiday: kì nghỉ

_ Business trip: chuyến công tác

_ Cancel a booking: hủy vé

_ Delay: hoãn

_ Information desk: bàn thông tin

_ Luggage: hành lí

_ Map: bản đồ

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO