Từ vựng theo chủ đề: EYES
Cùng học một số từ vựng theo chủ đề EYES dùng để miêu tả người hiệu quả nào các bạn!
- Round eyes = mắt tròn
- One – lidded eyes = mắt 1 mí
- Small/ tiny/ narrow eyes = mắt nhỏ
- Big eyes = mắt to
- Squinting eyes = mắt lé
- Dark eyes = mắt đen
- Brown eyes = mắt nâu
- Blue eyes = mắt xanh
- Grey eyes/ hazed eyes = mắt màu hạt dẻ
- Starry eyes = mắt sáng như sao
- Roundish – almond eyes = mắt tròn hạnh nhân
- Almond eyes = mắt hạnh nhân
- Droopy eyes = đôi mắt ủ rũ
- Beady = mắt tròn và sáng
- Boss-eyed = mắt chột
- Bug-eyed = mắt ốc nhồi (mắt lồi)
- Clear = mắt khỏe mạnh, tinh tường
- Close-set = mắt gần nhau
- Cross-eyed = mắt lác
- Liquid = mắt long lanh, sáng
- Piggy = mắt ti hí
- Pop - eyed = mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên)
- Sunken = mắt trũng, mắt sâu
Bình luận