Từ Vựng Theo Chủ Đề: Ngành Điện
Các bạn đã học từ vựng Tiếng Anh tới đâu rồi, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học Tiếng Anh đó nhé, hãy trau dồi thật nhiều từ vựng khác nhau qua các chủ đề khác nhau. Hôm nay, diendantienganh xin giới thiệu với các bạn từ vựng kèm theo hình ảnh về chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành điện, mời các bạn cùng tham khảo.
.jpg)
Conduit /ˈkɒndjuɪt/ - Ống dẫn nước

Resistance /rɪˈzɪstəns/ - Điện trở

Alternating current - Dòng điện xoay chiều

Screw /skruː/ - Đinh ốc

Cable /ˈkeɪbl/ - Cáp
.jpg)
Direct current - Dòng điện một chiều

Generator /ˈdʒenəreɪtə(r)/ - Máy phát điện

Intensity /ɪnˈtensəti/ - Cường độ

Phase /feɪz/ - Giai đoạn

Circuit /ˈsɜːkɪt/ - Mạch
.jpg)
Battery /ˈbætri/ - Ắc quy, pin
.jpg)
Current /ˈkʌrənt/ - Dòng điện
.jpg)
Conduit /ˈkɒndjuɪt/ - Ống dẫn nước

Resistance /rɪˈzɪstəns/ - Điện trở

Alternating current - Dòng điện xoay chiều

Screw /skruː/ - Đinh ốc

Cable /ˈkeɪbl/ - Cáp
.jpg)
Direct current - Dòng điện một chiều

Generator /ˈdʒenəreɪtə(r)/ - Máy phát điện
Intensity /ɪnˈtensəti/ - Cường độ

Phase /feɪz/ - Giai đoạn

Circuit /ˈsɜːkɪt/ - Mạch
.jpg)
Battery /ˈbætri/ - Ắc quy, pin
.jpg)
Current /ˈkʌrənt/ - Dòng điện
Chúc các bạn học tốt!
My An
Nguồn: U.C
Nguồn: U.C
Bình luận