Từ vựng theo chủ đề Transportation (phần 4)
Đến với phần 4 chúng ta sẽ được học những từ mới và những từ có cùng nghĩa với các từ ở trong các phần trước ( Phần 1, Phần 2, Phần 3)
R
railroad crossing : đường cắt qua đường sắt (hình minh họa)
ramp (n): giốc, loại đường này thường ở vùng địa hình như cao nguyên
red light: đèn đỏ
registration (n): đăng ký
rest area : góc đậu xe và nghỉ ngơi
rest stop : điểm dừng chân
reverse (v): lui lại
ride (v): đạp xe
right turn : rẽ phải
road (n): đường
road closed : đường cụt
road crew : phi hành đường
road rage : đường ray
road trip : đường tàu
roadway (n): đường cao tốc
roundabout (n): vòng xoay
rush hour : giờ cao điểm
S
safety (adj) : an toàn
scenic route : tuyến đường cảnh quan
s-curve (n): đường hình chữ S
seatbelt (n): giây an toàn
shoulder (n): vai
sidewalk (n): đường đi bộ
sign (n): tín hiệu
skid (v): hãm phanh
slow (adj): chạy chậm
snow plow : đồ ủi tuyết
speed (v): tốc độ
speed bump : quá tốc độ
speed limit : giới hạn tốc độ
speeding (v): chạy nhanh
speeding ticket : giấy phạt vì vượt quá tốc độ cho phép
speedometer (n): đồng hồ đo tốc độ
state patrol : trạm xăng
steer (v): cầm láu
steering wheel : ghế xe cho người lái
stop (v): dừng lại
stop sign (v): tắt xi nhan
street (n): đường
street sign : đường đi phải có xi nhan
superhighway (n): xiêu xa lộ
switchbacks (n) : đường có thể rẽ để quay lại
railroad crossing : đường cắt qua đường sắt (hình minh họa)
ramp (n): giốc, loại đường này thường ở vùng địa hình như cao nguyên
red light: đèn đỏ
registration (n): đăng ký
rest area : góc đậu xe và nghỉ ngơi
rest stop : điểm dừng chân
reverse (v): lui lại
ride (v): đạp xe
right turn : rẽ phải
road (n): đường
road closed : đường cụt
road crew : phi hành đường
road rage : đường ray
road trip : đường tàu
roadway (n): đường cao tốc
roundabout (n): vòng xoay
rush hour : giờ cao điểm
S
safety (adj) : an toàn
scenic route : tuyến đường cảnh quan
s-curve (n): đường hình chữ S
seatbelt (n): giây an toàn
shoulder (n): vai
sidewalk (n): đường đi bộ
sign (n): tín hiệu
skid (v): hãm phanh
slow (adj): chạy chậm
snow plow : đồ ủi tuyết
speed (v): tốc độ
speed bump : quá tốc độ
speed limit : giới hạn tốc độ
speeding (v): chạy nhanh
speeding ticket : giấy phạt vì vượt quá tốc độ cho phép
speedometer (n): đồng hồ đo tốc độ
state patrol : trạm xăng
steer (v): cầm láu
steering wheel : ghế xe cho người lái
stop (v): dừng lại
stop sign (v): tắt xi nhan
street (n): đường
street sign : đường đi phải có xi nhan
superhighway (n): xiêu xa lộ
switchbacks (n) : đường có thể rẽ để quay lại
Bình luận