DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng theo chủ đề Transportation (phần 5)

Tiếp tục với Transportation ở những chữ cái cuối cùng các bạn có cơ hội ôn lại những từ đồng nghĩa, hãy học từ vựng so sánh và thực hành. Điều này giúp các bạn nhớ lâu và không bị nhầm lẫn nha!

 
T
terrace (n): vỉa hè, còn có nghĩa là sân thượng.
test drive : lái thử
ticket (n): vé xe
tire (n): lốp xe
toll (v): đánh rung chuông
toll road : thu phí đường 
tow truck : xe kéo
traffic : giao thông
traffic jam : kẹt đường
traffic light : đèn giao thông 
traffic sign : tín hiệu giao thông
transmission (n): sự truyền tải
transportation (n): phương tiện vận chuyển
truck (n): xe tải
truck route: tuyến đường xe tảu
truck stop : điểm dừng của xe tải
tunnel (n): đường  hầm
turn (v): cua 
turn signal : tín hiệu cua
U
under construction : đang xây dựng
underpass (v): thi rớt, rớt bằng lái
u-turn :đến lượt
V
van pool : là loại xe con như hình minh họa

vehicle (n): xe cộ đi lại
W
warning (n): cảnh báo 
wide load: tải rộng 
Y
yellow light : đèn vàng
yield : công suấy
Z
zebra crossing : đường dành cho người đi bộ 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO